Bài 1: Từ vựng về công an

30/09/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

1          

Cảnh sát

警察

Jǐngchá

2          

Đồn cảnh sát

警署                            

Jǐng shǔ

3          

Cục trưởng cảnh sát

警察局长

Jǐngchá júzhǎng

4          

Lực lượng cảnh sát

警方

Jǐngfāng

5          

Tổ chức cảnh sát quốc tế

国际刑警组织

Guójì xíngjǐng zǔzhī

6          

Sĩ quan cảnh sát

警官

Jǐngguān

7          

Bộ đội cảnh sát

警察部队

Jǐngchá bùduì

8          

Cảnh sát đặc biệt

特警

Tèjǐng

9          

Cảnh sát bảo vệ

门警

Mén jǐng

10      

Cảnh sát võ trang

武装警察

Wǔzhuāng jǐngchá

11      

Cảnh sát biên phòng

边防警察

Biānfáng jǐngchá

12      

Cảnh sát kinh tế

经济警察

Jīngjì jǐngchá

13      

Cảnh sát đường sắt

铁路警察

Tiělù jǐngchá

14      

Cảnh sát chống bạo loạn

防暴警察

Fángbào jǐngchá

15      

Cảnh sát mật

便衣警察                  

Biànyī jǐngchá

16      

Bộ đội trị an

治安部队

Zhì'ān bùduì

17      

Dân cảnh

民警

Mínjǐng

18      

Tuần cảnh

巡警

Xúnjǐng

19      

Bộ công an

公安部

Gōng'ān bù

20      

Bộ trưởng công an

公安部长

Gōng'ān bùzhǎng

21      

Ty công an tỉnh

省公安厅

Shěng gōng'ān tīng

22      

Giám đốc công an tỉnh

厅长

Tīng zhǎng

23      

Phó giám đốc công an tỉnh

副厅长

Fù tīng zhǎng

24      

Công an thành phố

市公安局

Shì gōng'ān jú

25      

Giám đốc, cục trưởng

局长                              

Júzhǎng

26      

Phó giám đốc, phó cục trưởng

副局长

Fù júzhǎng

27      

Công an huyện

县公安局

Xiàn gōng'ān jú

28      

Công an phường

公安分局

Gōng'ān fèn jú

29      

Đồn

派出所

Pàichūsuǒ

30      

Đồn trưởng

派出所所长

Pàichūsuǒ suǒ cháng

31      

Cục phòng cháy chữa cháy

消防署

Xiāofángshǔ

32      

Phòng tạm giam

拘留室                            

Jūliú shì

33      

Trạm tạm giam

拘留所

Jūliú suǒ

34      

Trạm thu nhận

收容所

Shōuróng suǒ

35      

Phòng trao trả

遣返站                        

Qiǎnfǎn zhàn

36      

Phòng trinh sát hình sự

刑事侦察科

Xíngshì zhēnchá kē

37      

Phòng cảnh vụ

警务科

Jǐng wù kē

38      

Phòng trị an

治安科

Zhì'ān kē

39      

Phòng quản lý giao thông

交通管理科

Jiāotōng guǎnlǐ kē

40      

Phòng cấp phát hộ chiếu

护照签发科

Hùzhào qiānfā kē

41      

Đại đội cảnh sát

警察大队

Jǐngchá dàduì

42      

Đội hình sự

警队

Jǐng duì

43      

Hộ tịch viên户

籍警察

Jí jǐngchá

44      

Cảnh sát giao thông

交通警察

Jiāotōng jǐngchá

45      

Cảnh sát viên

侦察员

Zhēnchá yuán

46      

Sĩ quan quân cảnh

警察巡官

Jǐngchá xún guān

47      

Sĩ quan cảnh sát

警长

Jǐng zhǎng

48      

Xe quân cảnh

警车

Jǐngchē

49      

Xe quân cảnh tuần tra

巡逻警车                               

Xúnluó jǐngchē

50      

Chó nghiệp vụ

警犬

Jǐngquǎn

51      

Quyền lực cảnh sát

警察权力

Jǐngchá quánlì

52      

Ngành cảnh sát

警察部门

Jǐngchá bùmén

53      

Tổ cảnh sát chống báo loạn

防暴警察小队

Fángbào jǐngchá xiǎoduì

54      

Xe mô tô cảnh sát

警用摩托车

Jǐng yòng mótuō chē

55      

Trực thăng cảnh sát

警用直升机

Jǐng yòng zhíshēngjī

56      

Chướng ngại vật

路障

Lùzhàng

57      

Máy đo độ cồn

测醉器

Cè zuì qì

58      

Máy kiểm tra nói dối

测谎器

Cè huǎng qì

59      

In dấu vân tay

指纹印

Zhǐwén yìn

60      

Phù hiệu cảnh sát

警徽

Jǐng huī

61      

Đồng phục cảnh sát

警察制服

Jǐngchá zhìfú

62      

Phù hiệu trên mũ

帽章

Màozhāng

63      

Phủ hiệu trên cổ áo

领章

Lǐngzhāng

64      

Phù hiệu trên vai

肩章

Jiānzhāng

65      

Súng lục

手枪

Shǒuqiāng

66      

Bao súng lục

手枪皮套                              

Shǒuqiāng pí tào

67      

Dùi cui

警棍

Jǐnggùn

68      

Dùi cui điện

电警棍

Diàn jǐnggùn

69      

Còi cảnh sát

警笛

Jǐngdí

70      

Lá chắn chống bạo loạn

防暴盾牌

Fángbào dùnpái

71      

Bình xịt hơi cay

催泪瓦斯

Cuīlèi wǎsī

72      

Đạn cay

催泪弹

Cuīlèidàn

73      

Lựu đạn cay

催泪手榴弹

Cuīlèi shǒuliúdàn

74      

Máy bộ đàm

步话机

Bù huàjī

75      

Đăng ký hộ khẩu

户籍登记

Hùjí dēngjì

76      

Chứng minh thư

身份证

Shēnfèn zhèng

77      

Giấy khai tử

死亡证明书

Sǐwáng zhèngmíng shū

78      

Bắt cóc

绑架

Bǎngjià

79      

Tang vật

赃物

Zāngwù

80      

Tàng trữ tang vật

窝赃

Wōzāng

81      

Phi tang

销赃

Xiāozāng

82      

Đánh bạc

赌博

Dǔbó

83      

Đi ăn xin

行乞

Xíngqǐ

84      

Cưỡng dâm

强奸                                       

Qiángjiān

85      

Mưu sát

谋杀

Móushā

86      

Ám sát

暗杀

Ànshā

87      

Lưu manh

流氓

Liúmáng

88      

Băng nhóm lưu manh

流氓团伙

Liúmáng tuánhuǒ

89      

Cao bồi

阿飞

Āfēi

90      

Tên móc túi

扒手

Páshǒu

91      

Tên trộm

小偷

Xiǎotōu

92      

Tên trộm chuyên nghiệp

惯偷                                     

Guàntōu

93      

Tội phạm

罪犯

Zuìfàn

94      

Tù chạy trốn

逃犯

Táofàn

95      

Kẻ chạy trốn

逃亡者

Táowáng zhě

96      

Phần tử xấu

坏分子

Huài fèn zi

97      

Kẻ phản quốc

叛国者

Pànguó zhě

98      

Không tặc

空中劫机者

Kōngzhōng jiéjī zhě

99      

Kẻ gây rối

聚众闹事者

Jùzhòng nàoshì zhě

100 

Tên lừa lọc

拐骗者

Guǎipiàn zhě

101 

Kẻ cố ý gây hỏa hoạn

纵火者

Zònghuǒ zhě

102 

Kẻ buôn lậu

走私者

Zǒusī zhě

103 

Gái điếm

妓女

Jìnǚ

104 

Gái gọi

应召女郎

Yìng zhāo nǚláng

105 

Băng nhóm mại dâm

卖淫团伙

Màiyín tuánhuǒ

106 

Chơi ma túy

吸毒

Xīdú

107 

Kẻ nghiện ma túy

吸毒者

Xīdú zhě

108 

Mua bán ma túy

毒品买卖

Dúpǐn mǎimài

109 

Lừa gạt

敲诈

Qiāozhà

110 

Kẻ buôn ma túy

毒品贩子

Dúpǐn fànzi

111 

Thổ phỉ

土匪                                        

Tǔfěi

112 

Cướp

强盗                                        

Qiángdào

113 

Tướng cướp

强盗头子

Qiángdào tóuzi

114 

Kẻ xấu

歹徒      

 

Dǎitú

115 

Tên lừa đảo

骗子

Piànzi

116 

Cảnh cáo, nhắc nhở

警告

Jǐnggào

117 

Phạm lụât giao thông

违反交通规则

Wéifǎn jiāotōng guīzé

118 

Tai nạn xe cộ

车祸

Chēhuò

119 

Biển báo giao thông

交通标志

Jiāotōng biāozhì

120 

Đèn xanh đèn đỏ

红绿灯

Hónglǜdēng

121 

Tai nạn giao thông

交通事故

Jiāotōng shìgù

122 

Người tố giác

检举人

Jiǎnjǔ rén

123 

Người khai báo thành khẩn

坦白者

Tǎnbái zhě

124 

Khẩu cung

口供

Kǒugòng

125 

Người tố cáo

告密者

Gàomì zhě

126 

Thu nhận

收容

Shōuróng

127 

Thả về

遣返

Qiǎnfǎn

128 

Bắt giữ

逮捕

Dàibǔ

129 

Bắt giữ tại chỗ

当场逮捕

Dāngchǎng dàibǔ

130 

Tạm giữ

拘留

Jūliú

131 

Tạm giữ vì lý do hình sự

刑事拘留

Xíngshì jūliú

132 

Tạm giữ vì lý do trị an

治安拘留

Zhì'ān jūliú

133 

Truy nã

通缉

Tōngjī

134 

Kẻ bị truy nã

被通缉者

Bèi tōngjī zhě

135 

Thông báo truy nã

通缉布告

Tōngjī bùgào

136 

Nhóm trị an

治安小组

Zhì'ān xiǎozǔ

137 

Ban an ninh

治保委员会                                  

Zhì bǎo wěiyuánhuì

Học tiếng Trung cùng Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

Nguồn: www.duhocviettrung.vn

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN