Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Loài chim biết hót | Míngqín | 鸣禽 | |
Loài chim di cư | Hòuniǎo | 候鸟 | |
Loài chim dữ | Měngqín | 猛禽 | |
Chim hoàng yến | Jīnsīquè | 金丝雀 | |
Chim hoét | Hēiniǎo | 黑鸟 | |
Chim hồng hạc | Huǒlièniǎo | 火烈鸟 | |
Chim kền kền | Tūyīng | 秃鹰 | |
Chim kiwi | Yùtuó, jīwéiniǎo | 鹬鸵、几维鸟 | |
Chim kiwi | Wúyìniǎo | 无翼鸟 | |
Chim mai hoa | Hóngméihuāquè | 红梅花雀 | |
Chim ác là | Xǐquè | 喜鹊 | |
Bạc má, chi chi | Dàshānquè | 大山雀 | |
Bạc má bụng vàng | Huángdù dàshānquè | 黄肚大山雀 | |
Bách thanh | Bóláo | 伯劳 | |
Bách thanh đuôi dài | Chángwěi bóláo | 长尾伯劳 | |
Bách thanh nhỏ | Tǐxiǎo bóláo | 体小伯劳 | |
Bìm bịp lớn | Dàmáojī/ yājuān | 大毛鸡/ 鸦鹃 | |
Bìm bịp nhỏ | Xiǎomáojī | 小毛鸡 | |
Bồ câu đưa thư | Xìngē | 信鸽 | |
Bồ câu lông xám | Huīyǔgē | 灰羽鸽 | |
Bồ câu nuôi | Jiāgē | 家鸽 | |
Chèo bẻo | Juǎnwèiniǎo | 卷尾鸟 | |
Chào bẻo bờm | Fàguàn juǎnwěiniǎo | 发冠卷尾鸟 | |
Chìa vôi | Jílíng | 鹡鸰 | |
Chích đầu vàng | Jīntóu féngyèyīng | 金头缝叶莺 | |
Chích bông đuôi dài | Chángwěi féngyèyīng | 长尾缝叶莺 | |
Chích chòe | Quèqú | 鹊鸲 | |
Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng | Báiyāo quèqú | 白腰鹊鸲 | |
Chiền chiện đồng hung | Zōngshànwěiyīng | 棕扇尾莺 | |
Chiền chiện đồng vàng | Jīntóu shànwěiyīng | 金头扇尾莺 | |
Chim | Fēiqín | 飞禽 | |
Chim bồ câu | Gēzi | 鸽子 | |
Chim cánh cụt | Qǐ'é | 企鹅 | |
Chim cắt | Sǔn | 隼 | |
Chim chích | Yīng | 莺 | |
Chim choi choi | Héng (niǎo) | 鸻(鸟) | |
Chim cổ đỏ | Zhīgēngniǎo | 知更鸟 | |
Chim cốc | Lúcí | 鸬鹚 | |
Chim công | Kǒngquè | 孔雀 | |
Chim cu gáy | Bānjiū | 斑鸠 | |
Chim cuốc | Kǔ’èniǎo | 苦恶鸟 | |
Chim cút | Ānchún | 鹌鹑 | |
Chim đa đa, gà gô | Zhègū | 鹧鸪 | |
Bồng chanh rừng | Bāntóu dàcuìniǎo | 斑头大翠鸟 | |
Chào mào | Hóng’ěrbēi | 红耳鹎 | |
Chim gõ kiến | Zhuómùniǎo | 啄木鸟 | |
Chim họa mi | Huàméi | 画眉 | |
Chim hoang dã, chim rừng | Yěqín | 野禽 | |
Chim mòng biển | Hǎi'ōu | 海鸥 | |
Chim nhàn | Yàn’ōu | 燕鸥 | |
Chim nhạn | Yàn | 雁 | |
Chim ruồi, chim ong | Fēngniǎo | 蜂鸟 | |
Chim ruồi khổng lồ | Jùfēngniǎo | 巨蜂鸟 | |
Chim sáo | Bāgē | 八哥 | |
Chim thiên đường | Jílèniǎo, fēngniǎo | 极乐鸟,风鸟 | |
Chim sáo đá | Yànbāgē | 燕八哥 | |
Chim sâu | Zhuóhuāniǎo | 啄花鸟 | |
Chim sẻ | Máquè | 麻雀 | |
Chim sẻ đất, chim sẻ đồng | Wū | 鹀 | |
Chim sẻ ngô | Shānquè | 山雀 | |
Chim sẻ thông | Huángquè | 黄雀 | |
Chim sẻ ức đỏ | Hóngfù huīquè | 红腹灰雀 | |
Chim te te | Màijī | 麦鸡 | |
Chim hồng tước | Jiāoliáo | 鹪鹩 | |
Chim đại bàng | Diāo | 雕 | |
Chim đàn lia, chim thiên cầm | Qínniǎo | 琴鸟 | |
chim đầu rìu | Dàishèngniǎo | 戴胜鸟 | |
chim dodo | Dūdūniǎo, gūgē | 渡渡鸟、孤鸽 | |
chim én | Hèyǔyàn | 褐雨燕 | |
Bồ câu rừng | Lǚxínggē | 旅行鸽 | |
Bồ nông | Tíhú | 鹈鹕 | |
Bồng chanh, bói cá sông | Pǔtōng cuìniǎo | 普通翠鸟 | |
Chim trả, bói cá | Cuìniǎo | 翠鸟 | |
Chim ưng | Yīng | 鹰 | |
Chim sơn ca, vân tước | Yúnquè | 云雀 | |
Chim vàng anh | Huánglí | 黄鹂 | |
Chim yến | Yǔyàn | 雨燕 | |
Cò lạo xám | Rǔbáiguàn | 乳白鹳 | |
Cò lửa | Huángxiǎolù | 黄小鹭 | |
Cò ma | Niúbèilù | 牛背鹭 | |
Cò nhạn, cò ốc | Qiánzuǐguàn | 钳嘴鹳 | |
Cò thìa | Pílù | 琵鹭 | |
Cò trắng | Báilù | 白鹭 | |
Cò xanh | Lǜlù | 绿鹭 | |
Cốc biển | Jūnjiànniǎo | 军舰鸟 | |
Cốc đế | Pǔtōng lúcí | 普通鸬鹚 | |
Cốc đen | Xiǎolúcí | 小鸬鹚 | |
Vẹt | Yīnggē, yīngwǔ | 鹦哥,鹦鹉 | |
Vẹt đầu hồng | Huātóu yīngwǔ | 花头鹦鹉 | |
Vẹt đầu xám | Huītóu yīngwǔ | 灰头鹦鹉 | |
Vẹt đuôi dài | Chángwěi yīngwǔ | 长尾鹦鹉 | |
Vẹt lùn | Duǎnwěi yīngwǔ | 短尾鹦鹉 | |
Vẹt mào | Jīwěi yīngwǔ | 鸡尾鹦鹉 | |
Vẹt ngực đỏ | Fēixiōng yīngwǔ | 绯胸鹦鹉 | |
Vịt trời | Yěyā | 野鸭 | |
Xít, trích | Zǐshuǐjī | 紫水鸡 | |
Yến cằm trắng | Xiǎobáiyāo yǔyàn | 小白腰雨燕 | |
Yến cọ | Zōngyǔyàn | 棕雨燕 | |
Yến đuôi nhọn họng trắng | Báihóu zhēnwěi yǔyàn | 白喉针尾雨燕 | |
Yến đuôi nhọn lưng bạc | Báibèi zhēnwěi yǔyàn | 白背针尾雨燕 | |
Yến hàng | Zhǎowā jīnsīyàn | 爪哇金丝燕 | |
Yến hông trắng | Báiyào yǔyàn | 白腰雨燕 | |
Yểng | Liáogē | 鹩哥 | |
Cu cu | Bùgǔniǎo | 布谷鸟 | |
Cu gáy | Bānjiū | 斑鸠 | |
Cú lợn | Cǎoxiāo | 草鸮 | |
Cú mèo | Māotóuyīng | 猫头鹰 | |
Cú muỗi | Yèyīng | 夜莺 | |
Cú vọ | Xiūliú | 鸺鹠 | |
Cú vọ mặt trắng | Lǐngxiūliú | 领鸺鹠 | |
Cun cút | Sānzhǐchún | 三趾鹑 | |
Dạ oanh | Yèyīng | 夜莺 | |
Diệc lửa | Cǎolù | 草鹭 | |
Diệc xám | Cānglù | 苍鹭 | |
Diều cá | Yúdiāo | 鱼雕 | |
Diều hâu | Hēiyuān | 黑鸢 | |
Diều hoa | Dàguànjiù | 大冠鹫 | |
Diều lửa | Lìyuān | 栗鸢 | |
Giều mướp | Báiwěiyào | 白尾鹞 | |
Gô nách xám | Huīyànhéng | 灰燕鸻 | |
Gù dì | Yú xiāo | 渔鸮 | |
Gà lôi trắng | Báixián | 白鹇 | |
Gà nước | Yāngjī | 秧鸡 | |
Gà so cổ hung | Chéngjǐng shānzhègū | 橙颈山鹧鸪 | |
Gà tây | Huǒjī | 火鸡 | |
Gà tiền mặt đỏ | Yǎnbān kǒngquèzhì | 眼斑孔雀雉 | |
Gà tiền mặt vàng, gà tiền xám | Huīkǒngquèzhì | 灰孔雀雉 | |
Gia cầm | Jiāqín | 家禽 | |
Già đẫy Java | Tūguàn | 禿鹳 | |
Già đẫy lớn | Dàtūguàn | 大禿鹳 | |
Giẻ cùi | Hóngzuǐ lánquè | 红嘴蓝鹊 | |
Gõ kiến đầu đỏ | Hóngjǐng zhuómùniǎo | 红颈啄木鸟 | |
Gõ kiến nhỏ bụng hung | Zōngfù zhuómùniǎo | 棕腹啄木鸟 | |
Kền kền | Tūjiù | 秃鹫 | |
Kền kên khoang cổ, thần ưng Andes | Āndìsītūyīng | 安地斯秃鹰 | |
Khướu đầu đen | Hēiguān zàoméi | 黑冠噪鹛 | |
Khướu đuôi đỏ | Chìwěi zàoméi | 赤尾噪鹛 | |
Khướu mỏ dài, họa mi mỏ dài | Duǎnwěiméi | 短尾鹛 | |
Khướu mun | Wūsuìméi | 乌穗鹛 | |
Khướu vằn đầu đen | Hēiguān bānchìméi | 黑冠斑翅鹛 | |
Lồng chim | Niǎolóng | 鸟笼 | |
Mòng biển | Ōu | 鸥 | |
Niệc nâu | Báihóu xīniǎo | 白喉犀鸟 | |
Ó cá, ưng biển | È, yúyīng | 鹗,鱼鹰 | |
Ô tác | Bǎo | 鸨 | |
Đà điểu | Tuóniǎo | 鸵鸟 | |
Đà điểu châu Mỹ | Měizhōu tuóniǎo | 美洲鸵鸟 | |
Đà điều châu Phi | Fēizhōu tuóniǎo | 非洲鸵鸟 | |
Đà điểu châu Úc | Àozhōu tuóniǎo | 澳洲鸵鸟 | |
Đà điểu đầu mào | Hètuó, shíhuǒjī | 鹤鸵,食火鸡 | |
Quạ đen | Wūyā | 乌鸦 | |
Quạ khoang | Báijǐngyā | 白颈鸦 | |
Sáo đá đầu trắng | Sīguāng liángniǎo | 丝光椋鸟 | |
Sáo mỏ vàng | Bāgē | 八哥 | |
Sáo nâu | Jiābāgē | 家八哥 | |
Sếu đầu đỏ | Chìjǐnghè | 赤颈鹤 | |
Sơn ca | Bǎilíngniǎo, yúnquè | 百灵鸟,云雀 | |
Thiên đường đuôi phướn | Shòudàiniǎo | 寿带鸟 | |
Thiên nga | Tiān'é | 天鹅 | |
Thiên nga đen | Hēitiān'é | 黑天鹅 | |
Tìm vịt | Bāshēng dùjuān | 八声杜鹃 | |
Trĩ | Zhì | 雉 | |
Trĩ đỏ | Huánjǐngzhì | 环颈雉 | |
Trĩ sao | Guànyǔzhì | 冠羽雉 | |
Tu hu | Zàojuān | 噪鹃 | |
Uyên ương | Yuānyāng | 鸳鸯 | |
Vạc | Yèlù | 夜鹭 | |
Hạc | Hè | 鹤 | |
Hạc cổ trắng | Báijǐngguàn | 白颈鹳 | |
Hạc đen | Hēiguàn | 黑鹳 | |
Hạc trắng | Báiguàn | 白鹳 | |
Hoàng yến | Báiyùniǎo, jīnsīquè | 白玉鸟,金丝雀 | |
Phượng hoàng đất | Shuāngjiǎo xīniǎo | 双角犀鸟 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN