Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Thức uống

Yǐnliào

饮料

 

Nước cam

Júzi zhī

桔子汁

 

Nước cam có ga

Jú zǐ qìshuǐ

桔子汽水

 

Nước chanh

Níngméng shuǐ

柠檬水

 

Nước chanh

Lái mǔ zhī

莱姆汁

 

Nước chanh có ga

Níngméng qìshuǐ

柠檬汽水

 

Nước dừa

Yēzi zhī

椰子汁

 

Nước gừng khô

Gān jiāng shuǐ

干姜水

 

Cà phê

Kāfēi

咖啡

 

Cà phê đen

Chún kāfēi

纯咖啡

 

Cà phê hòa tan

Sùróng kāfēi

速溶咖啡

 

Cà phê sữa

Niúnǎi kāfēi

牛奶咖啡

 

Cocktail

Jīwěijiǔ

鸡尾酒

 

Đồ uống liền

Fāngbiàn yǐnliào

方便饮料

 

Đồ uống nhẹ (không cồn)

Ruǎn xìng yǐnliào

软性饮料

 

Nước 7-up

Qīxǐ

七喜

 

Nước hoa quả có ga

Guǒzhī qìshuǐ

果汁汽水

 

Nước khoáng

Kuàngquán shuǐ

矿泉水

 

Nước ngọt

Qìshuǐ

汽水

 

Nước soda

Sūdǎ shuǐ

苏打水

 

Nước uống vị sôcôla

Qiǎokèlì yǐnliào

巧克力饮料

 

Trà

Chá

 

Trà chanh

Níngméng chá

柠檬茶

 

Trà coca

Kěkě chá

可可茶

 

Trà đá

Bīng chá

冰茶

 

Trà đen

Hóngchá

红茶

 

Trà hoa

Huāchá

花茶

 

Trà hoa cúc

Júhuā chá

菊花茶

 

Trà sữa

Nǎichá

奶茶

 

Nước uống chiết xuất từ lúa mạch

Mài rǔ jīng yǐnliào

麦乳精饮料

 

Rượu

Jiǔ

 

Rượu aspin

Kǔ ài jiǔ

苦艾酒

 

Rượu Brandy

Báilándì

白兰地

 

Rượu cam

Júzi jiǔ

桔子酒

 

Rượu chai

Píngzhuāng jiǔ

瓶装酒

 

Rượu gạo

Mǐjiǔ

米酒

 

Rượu gin

Dù sōngzǐ jiǔ

杜松子酒

 

Rượu gin có ga

Dù sōngzǐ qìjiǔ

杜松子汽酒

 

Rượu gừng

Jiāng jiǔ

姜酒

 

Rượu hoa quả

Guǒ wèijiǔ

果味酒

 

Rượu khai vị

Kāiwèi jiǔ

开胃酒

 

Rượu mạch nha

Màiyá jiǔ

麦芽酒

 

Rượu mạnh

Lièxìng jiǔ

烈性酒

 

Rượu Mao Đài

Máotái jiǔ

茅台酒

 

Rượu Martini

Mǎ tí ní jiǔ

马提尼酒

 

Rượu ngọt Brandy

Báilándì tián jiǔ

白兰地甜酒

 

Rượu nho (rượu vang)

Pútáojiǔ

葡萄酒

 

Rượu nho đỏ Pháp

Fàguó hóng pútáojiǔ

法国红葡萄酒

 

Rượu nho ngọt

Tián pútáojiǔ

甜葡萄酒

 

rượu nho trắng

Bái pútáojiǔ

白葡萄酒

 

Rượu sâm panh

Xiāngbīnjiǔ

香槟酒

 

Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)

Xuě lìjiǔ

雪利酒

 

Rượu táo

Píngguǒ jiǔ

苹果酒

 

Rượu Thiệu Hưng

Shàoxīngjiǔ

绍兴酒

 

Rượu Trúc Diệp Thanh

Zhúyèqīng jiǔ

竹叶青酒

 

Rượu vang đỏ

Hóng pútáojiǔ

红葡萄酒

 

Rượu vang Hoa Điêu

Huādiāo jiǔ

花雕酒

 

Rượu vang trắng

Bái pútáojiǔ

白葡萄酒

 

Rượu Vecmut

Wèiměi sī jiǔ

味美思酒

 

Rượu Vodka

Fútèjiā jiǔ

伏特加酒

 

Rượu Whisky ngọt

Wēishìjì jiǔ

威士忌酒

 

Bia

Píjiǔ

啤酒

 

Bia nhẹ

Dàn píjiǔ

淡啤酒

 

Bia chai

Píngzhuāng píjiǔ

瓶装啤酒

 

Bia đắng

Kǔ píjiǔ

苦啤酒

 

Bia đen

Hēi píjiǔ

黑啤酒

 

Bia gạo

Dàmǐ píjiǔ

大米啤酒

 

Bia gừng

Jiāng píjiǔ

姜啤酒

 

Bia lager

Zhù chén píjiǔ

贮陈啤酒

 

Bia lon

Tīng zhuāng píjiǔ

听装啤酒

 

Bia mạch nha

Màiyá píjiǔ

麦芽啤酒

 

Soda kem

Bīngqílín sūdǎ shuǐ

冰淇淋苏打水

 

Sữa bò

Niúnǎi

牛奶

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN