Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Động vật dưới nước | Shuǐzú | 水族 | |
cá biển | Hǎiyú | 海鱼 | |
cá đối | Zī yú | 鲻鱼 | |
cá đù vàng | Huánghuā yú | 黄花鱼 | |
cá đuối | Yáo yú | 鳐鱼 | |
cá đuối điện | Diàn yáo | 电鳐 | |
cá ê phin, cá tuyết chấm đen | Hēi xiàn xuě | 黑线鳕 | |
cá giò | Hǎi lí yú | 海鲡鱼 | |
cá giống | Yùmiáo | 育苗 | |
cá heo | Hǎitún | 海豚 | |
cá hố | Dàiyú | 带鱼 | |
cá hồi | Guīyú | 鲑鱼 | |
cá hồi chinook | Dà mǎ hā yú | 大马哈鱼 | |
cá hồng | Hóng yú | 红鱼 | |
cá kiềm | Jiàn yú | 剑鱼 | |
cá kình, cá voi | Jīngyú | 鲸鱼 | |
cá lành canh | Fèngwěiyú | 凤尾鱼 | |
cá mao tiên | Shīzi yú | 狮子鱼 | |
cá mập | Shāyú | 鲨鱼 | |
cá mập quạ | Jiǎo shā | 角鲨 | |
cá mập trắng | Dàbái shā | 大白鲨 | |
cá mè | Huā lián, pàngtóuyú | 花鲢、胖头鱼 | |
cá mè trắng | Bái lián, lián yú | 白鲢、鲢鱼 | |
cá miệng tròn | Bā mù yú | 八目鱼 | |
cá mú, cá song | Shí bān yú | 石斑鱼 | |
cá mực, mực nang | Wūzéi | 乌贼 | |
cá mực, mực ống | Yóuyú | 鱿鱼 | |
cá ngão gù | Bái yú | 白鱼 | |
cá ngừ California | Jīnqiāngyú | 金枪鱼 | |
cá ngừ đại dương | Wěi yú | 鲔鱼 | |
cá ngựa | Hǎimǎ | 海马 | |
cá ngựa gai | Cì hǎimǎ | 刺海马 | |
cá nhà táng | Mǒxiāngjīng | 抹香鲸 | |
cá nhám dẹt | Biǎn shā | 扁鲨 | |
cá bơn | Tǎ yú | 鳎鱼 | |
cá bơn Đại Tây Dương | Líng píng | 菱鲆 | |
cá bống (trắng) | Xiā hǔ yú | 虾虎鱼 | |
cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương | Dà bǐmùyú | 大比目鱼 | |
cá chạch | Níqiū | 泥鳅 | |
cá chào mào | Zhú mài yú, fáng fú | 竹麦鱼、鲂鮄 | |
cá cháy | Shí yú | 鲥鱼 | |
cá chày | Zūn yú | 鳟鱼 | |
cá chép | Lǐyú | 鲤鱼 | |
cá chép đỏ | Hóng lǐyú | 红鲤鱼 | |
cá chim | Chāng yú | 鲳鱼 | |
cá chim trắng | Yín chāng, jìng yú, píng yú | 银鲳、镜鱼、平鱼 | |
cá chình | Mányú, hǎi mán | 鳗鱼、海鳗 | |
cá chình điện | Diàn mán | 电鳗 | |
cá chình Nhật Bản, cá lạc | Báishàn | 白鳝 | |
cá chó, cá măng | Gǒu yú | 狗鱼 | |
cá chọi, cá đá | Dòu yú | 斗鱼 | |
cá chuồn | Fēiyú | 飞鱼 | |
cá cờ | Qí yú | 旗鱼 | |
cá cóc Tam Đảo | Dé shì luǒ yuán | 德氏瘰螈 | |
cá cơm | Tí yú | 鯷鱼 | |
cá cơm biển | Hǎi yán, tí yú | 海蜒、鯷鱼 | |
cá diếc | Jìyú | 鲫鱼 | |
cá đé | Cáo bái yú | 曹白鱼 | |
cá rô | Pān lú | 攀鲈 | |
cá rô phi | Luó fēi yú | 罗非鱼 | |
cá sardine, cá trích | Shādīngyú | 沙丁鱼 | |
cá sấu | Èyú | 鳄鱼 | |
cá sấu mõm ngắn | Duǎn wěn è | 短吻鳄 | |
cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm | Xiān luó è | 暹罗鳄 | |
cá sòng Nhật Bản | Zhú jiá yú | 竹荚鱼 | |
cá tầm | Xún yú | 鲟鱼 | |
cá thòi lòi | Jùxíng tántúyú | 巨型弹涂鱼 | |
cá nhám điểm sao | Xīng shā | 星鲨 | |
cá nhám đuôi dài | Cháng wěi shā | 长尾鲨 | |
cá nheo (cá da trơn) | Nián yú | 鲇鱼 | |
cá nóc | Tún, hétún | 鲀、河豚 | |
cá phèn | Xū diāo | 须鲷 | |
cá phổi | Fèi yú | 肺鱼 | |
cá quả, cá chuối, cá lóc | Wū yú | 乌鱼 | |
cá trích | Fēiyú | 鲱鱼 | |
cá trôi | Líng yú | 鲮鱼 | |
cá tuế bùn | Ní gǒu yú | 泥狗鱼 | |
cá tuyết | Xuěyú | 鳕鱼 | |
cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng | Lóngjǐng yú | 龙井鱼 | |
cá vàng, cá cảnh | Jīnyú | 金鱼 | |
cá vây tay | Qiāng jí yú | 腔棘鱼 | |
cá vền | Diāo | 鲷 | |
cá vền trắng | Biān yú | 鳊鱼 | |
cá voi có ngà, kì lân biển | Dú jiǎo jīng | 独角鲸 | |
cá voi xanh | Lán jīng | 蓝鲸 | |
cá vược Nhật Bản | Lúyú | 鲈鱼 | |
cá thu | Qīng yú | 鲭鱼 | |
cá thu đao | Qiū dāoyú | 秋刀鱼 | |
cá trắm cỏ | Huàn yú, cǎoyú | 鲩鱼、草鱼 | |
cá trắm đen | Hēi huàn | 黑鲩 | |
cá trắng bạc | Yín yú | 银鱼 | |
cá tràu tiến vua, cá trèo đồi | Xīng yú | 星鱼 | |
cua | Xiè | 蟹 | |
cua đồng | Zé xiè | 泽蟹 | |
cua lông | Máoxiè, hé pángxiè | 毛蟹、河螃蟹 | |
đỉa | Shuǐzhì | 水蛭 | |
đồi mồi | Dàimào | 玳瑁 | |
động vật hình rêu | Táixiǎn chóng | 苔藓虫 | |
ếch | Wā, tiánjī | 蛙、田鸡 | |
ghẹ | Hǎi xiè | 海蟹 | |
hải cẩu | Hǎigǒu, hǎi xióng | 海狗、海熊 | |
hải cẩu đốm | Bān hǎibào | 斑海豹 | |
hải ly | Hǎilí, hé lí | 海狸、河狸 | |
hải ly đầm lầy | Hé lí shǔ | 河狸鼠 | |
hải quỳ | Hǎi kuí | 海葵 | |
hải sâm | Hǎishēn | 海参 | |
hải tiêu | Hǎiqiào | 海鞘 | |
hàu | Háo, mǔlì | 蚝、牡蛎 | |
huệ biển (động vật da gai) | Hǎi bǎihé | 海百合 | |
loài có vỏ cứng | Jiǎ qiào lèi | 甲壳类 | |
ba ba | Biē | 鳖 | |
bạch tuộc | Zhāngyú | 章鱼 | |
báo biển | Hǎibào | 海豹 | |
bào ngư | Bàoyú | 鲍鱼 | |
bọ nước Daphnia | Yú chóng | 鱼虫 | |
loài lưỡng cư | Liǎngqī lèi | 两栖类 | |
loài thân mềm/ nhuyễn thể | Ruǎntǐ lèi | 软体类 | |
lợn biển | Hǎiniú | 海牛 | |
lươn | Huángshàn, shàn yú | 黄鳝、鳝鱼 | |
moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) | Lín xiā | 鳞虾 | |
mực ống | Róu yú, qiāng wūzéi | 柔鱼、枪乌贼 | |
nhện biển | Hǎi zhīzhū | 海蜘蛛 | |
nhím biển, cầu gai | Hǎi cìwèi, hǎidǎn | 海刺猬、海胆 | |
nòng nọc | Kēdǒu | 蝌蚪 | |
ốc đồng, ốc rạ | Tiánluó | 田螺 | |
rùa | Guī, wūguī | 龟、乌龟 | |
rùa biển | Hǎiguī | 海龟 | |
sam | Hòu | 鲎 | |
san hô | Shānhú | 珊瑚 | |
tôm càng | Hé xiā | 河虾 | |
tôm he | Duìxiā, míng xiā | 对虾、明虾 | |
tôm hùm | Lóngxiā | 龙虾 | |
tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt | Dàhóng xiā | 大红虾 | |
tôm ký cư, ốc mượn hồn | Jìjū xiè | 寄居蟹 | |
tôm nhỏ | Xiǎo xiā | 小虾 | |
tôm sú | Bān jié duìxiā | 斑节对虾 | |
trai ngọc | Zhū bàng | 珠蚌 | |
trai sông | Hé bàng | 河蚌 | |
trùng trục | Máo bàng | 矛蚌 | |
san hô cành đa mi | Lùjiǎo bēi xíng hú | 鹿角杯形瑚 | |
san hô đen | Hēi shānhúchóng | 黑珊瑚虫 | |
san hô đỏ | Hóng shānhúchóng | 红珊瑚虫 | |
san hô lông chim | Hǎi bǐ | 海笔 | |
sao biển | Hǎixīng | 海星 | |
sinh vật dưới nước | Shuǐdǐ shēngwù | 水底生物 | |
sò | Hān zi | 蚶子 | |
sò điệp | Shànbèi | 扇贝 | |
sò huyết | Xuè hān | 血蚶 | |
sư tử biển | Hǎishī | 海狮 | |
sứa | Hǎizhē, shuǐmǔ | 海蜇、水母 | |
sứa bàn tay nghiêng | Cè wàn shuǐmǔ | 侧腕水母 | |
sứa cubozoa, sứa hộp | Lìfāng shuǐmǔ | 立方水母 | |
sứa lược | Zhì shuǐmǔ | 栉水母 | |
thỏ biển | Hǎi tù | 海兔 | |
thủy tức (động vật nguyên sinh) | Shuǐxī | 水螅 | |
ốc sên | Wōniú | 蜗牛 | |
ốc tù và | Fǎluó | 法螺 | |
rái cá | Shuǐtǎ | 水獭 | |
rạm | Péng qí | 蟛蜞 | |
rắn biển | Hǎishé | 海蛇 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN