Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Ngân hàng

Yínháng jiā

银行家

 

Giám đốc ngân hàng

Xíng zhǎng

行长

 

Chiết khấu ngân hàng

Yínháng tiēxiàn

银行贴现

 

Ngân hàng tư nhân

Qiánzhuāng

钱庄

 

Chi nhánh ngân hàng

Yínháng fēnháng

银行分行

 

Cô ng ty ủy thác

Xìntuō gōngsī

信托公司

 

Công ty ủy thác đầu tư

Xìntuō tóuzī gōngsī

信托投资公司

 

Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng)

Yínháng de xìntuō bù

银行的信托部

 

Phòng tín dụng của ngân hàng

Yínháng de xìnyòng bù

银行的信用部

 

Công ty tài chính

Shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)

商业信贷公司(贴现公司)

 

Sở tiết kiệm đường phố

Jiēdào chúxù suǒ

街道储蓄所

 

Ngân hàng hợp doanh

Hézī yínháng

合资银行

 

Ngân hàng tư nhân

Qiánzhuāng

钱庄

 

Tài khoản, số tài khoản

Zhànghào

帐号

 

Người gửi tiền (ngân hàng)

Cúnhù

存户

 

Sổ tiết kiệm

Cúnkuǎn dān

存款单

 

Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm

Cúnkuǎn dān

存款单

 

Máy gửi tiền tự động

Zìdòng cún qǔ jī

自动存取机

 

Gửi tiền vào ngân hàng

Cúnkuǎn

存款

 

Biên lai gửi tiền

Cúnkuǎn shōujù

存款收据

 

Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền

Sīrén cúnkuǎn

私人存款

 

Hợp tác xã tín dụng

Xìnyòng hézuòshè

信用合作社

 

Văn phòng giao dịch

Piàojù jiāohuàn suǒ

票据交换所

 

Kế toán công

Gōnggòng kuàijì

公共会计

 

Kế toán doanh nghiệp thương mại

Shāngyè kuàijì

商业会计

 

Kế toán vốn bằng tiền

Chéngběn kuàijì

成本会计

 

Kế toán khấu hao tài sản cố định

Zhéjiù kuàijì

折旧会计

 

Kế toán máy

Diànnǎo huà kuàijì

电脑化会计

 

Sổ cái

Zǒng zhàng

总帐

 

Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con

Fēn hù zhàng

分户帐

 

Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt

Xiànjīn chūnà zhàng

现金出纳帐

 

Sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền mặt

Xiànjīn zhàng

现金帐

 

Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi

Rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng

日记帐,流水帐

 

Nợ khó đòi, nợ xấu

Huài zhàng

坏帐

 

Đầu tư

Tóuzī

投资

 

Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)

Cúndān

存单

 

Sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản

Cúnzhé

存折

 

Dự toán ngân sách nhà nước

Guójiā yùsuàn

国家预算

 

Tổng sản lượng quốc dân

Guómín shēngchǎn zǒng zhí

国民生产总值

 

Công trái

Gōngzhài

公债

 

Cổ phiếu

Gǔpiào

股票

 

Trái phiếu

Zhàiquàn

债券

 

Công trái, tín phiếu nhà nước

Guókùquàn

国库券

 

Nợ dây chuyền

Zhàiwù liàn

债务链

 

Mua bán ngoại tệ trực tiếp

Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì

直接(对角)套汇

 

Mua bán ngoại tệ gián tiếp

Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì

间接(三角)套汇

 

Tỷ suất, tỷ giá hối đoái

Tàohuì huìlǜ

套汇汇率

 

Tích trữ ngoại hối

Wàihuì chúbèi

外汇储备

 

Ngoại hối bấp bênh

Wàihuì bōdòng

外汇波动

 

Khủng hoảng ngoại hối

Wàihuì wéijī

外汇危机

 

Chiết khấu

Tiēxiàn

贴现

 

Tỉ lệ chiết khấu

Tiēxiàn lǜ

贴现率

 

Dự trữ vàng

Huángjīn chúbèi

黄金储备

 

Thị trường tài chính

Jīnróng shìchǎng

金融市场

 

Sở/ Trung tâm giao dịch chứng khoán

Gǔpiào jiāoyì suǒ

股票交易所

 

Người môi giới, cò mồi

Jīngjì rén

经纪人

 

Tiền hoa hồng

Yōngjīn

佣金

 

Thẻ tín dụng

Xìnyòngkǎ

信用卡

 

Tiền vốn, tiền gốc

Běn jīn

本金

 

Thấu chi

Tòuzhī

透支

 

Chứng thực

Bèishū

背书

 

Người chứng thực

Bèishū rén

背书人

 

Đổi tiền mặt

Duìxiàn

兑现

 

Trả bằng tiền mặt

Duìfù

兑付

 

từ chối thanh toán

Jù fù

拒付

 

Tạm dừng thanh toán

Zhǐ fù

止付

 

Chi phiếu, séc

Zhīpiào

支票

 

Sổ chi phiếu

Zhīpiào běn

支票本

 

Séc lệnh (séc ghi tên)

Jìmíng zhīpiào

记名支票

 

Séc vô danh

Bù jìmíng zhīpiào

不记名支票

 

Séc gạch chéo

Héng xiàn zhīpiào

横线支票

 

Séc trắng, séc trơn

Kòngbái zhīpiào

空白支票

 

Séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản

Kōngtóu zhīpiào

空头支票

 

Cuống phiếu

Piàogēn

票根

 

Séc ngân hàng, séc tiền mặt

Xiànjīn zhīpiào

现金支票

 

Séc du lịch

Lǚxíng zhīpiào

旅行支票

 

Séc chuyển khoản

Zhuǎnzhàng zhīpiào

转帐支票

 

Séc chưa thanh toán

Wèi fù zhīpiào

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN