Bài 23: Từ vựng về tên các tỉnh và thành phố Việt Nam
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Thành phố Hà Nội | Hénèi shì | 河内市 |
2 | Tp Hồ Chí Minh | Húzhìmíng shì | 胡志明市 |
3 | Tỉnh Hưng Yên | Xìngān shěng | 兴安省 |
4 | Tỉnh Lạng Sơn | Liàng shān shěng | 谅山省 |
5 | Tỉnh Cao Bằng | Gāopíng shěng | 高平省 |
6 | Tinh Thừa Thiên Huế | Chéng tiān-shùn huà shěng | 承天顺化省 |
7 | Tỉnh Bắc Giang | Běijiāng shěng | 北江省 |
8 | Tỉnh Quảng Ngãi | Guǎngyì shěng | 广义省 |
9 | Tỉnh Bắc Kạn | Běi gàn shěng | 北干省 |
10 | Tỉnh Bình Định | Píngdìng shěng | 平定省 |
11 | Tỉnh Gia Lai | Jiā lái shěng | 嘉莱省 |
12 | Tỉnh Hà Giang | Héjiāng shěng | 河江省 |
13 | Thành phố Hải Phòng | Hǎifáng shì | 海防市 |
14 | Tỉnh Bắc Ninh | Běiníng shěng | 北宁省 |
15 | Tỉnh Quảng Nam | Guǎng nán shěng | 广南省 |
16 | Tỉnh Đắc Lắc | Dé lè shěng | 得乐省 |
17 | Tỉnh Hòa Bình | Hépíng shěng | 和平省 |
18 | Tỉnh Lào Cai | Lǎo jiē shěng | 老街省 |
19 | Tỉnh Khánh Hòa | Qìng hé shěng | 庆和省 |
20 | Tỉnh Lai Châu | Láizhōu shěng | 萊州省 |
21 | Tỉnh Ninh Thuận | Níng shùn shěng | 宁顺省 |
22 | Tỉnh Tuyên Quang | Xuānguāng shěng | 宣光省 |
23 | Tỉnh Lâm Đồng | Lín tóngshěng | 林同省 |
24 | Tỉnh Yên Bái | Ān pèi shěng | 安沛省 |
25 | Tỉnh Bình Phước | Píngfú shěng | 平福省 |
26 | Thành phố Đà Nẵng | Xiàn gǎng shì | 岘港市 |
27 | Tỉnh Thanh Hóa | Qīng huà shěng | 清化省 |
28 | Tỉnh Nghệ An | Yì ān shěng | 义安省 |
29 | Tỉnh Sóc Trăng | Sù zhuāng shěng | 溯庄省 |
30 | Tỉnh Hà Tĩnh | Hé jìng shěng | 河静省 |
31 | Tỉnh Bạc Liêu | Báo liáo shěng | 薄寮省 |
32 | Tỉnh Quảng Bình | Guǎng píng shěng | 广平省 |
33 | Tỉnh Cần Thơ | Qín jū shěng | 芹苴 |
34 | Tỉnh Quảng Trị | Guǎng zhì shěng | 广治省 |
35 | Tỉnh Kon Tum | Kūn sōng shěng | 昆嵩省 |
36 | Tỉnh Thái Nguyên | Tài yuán shěng | 太原省 |
37 | Tỉnh Bình Thuận | Píngshùn shěng | 平順省 |
38 | Tỉnh Phú Thọ | Fù shòu shěng | 富寿省 |
39 | Tỉnh Đồng Nai | Tóng nài shěng | 同奈省 |
40 | Tỉnh Sơn La | Shān luō shěng | 山罗省 |
41 | Tinh Tây Ninh | Xiníng shěng | 西宁省 |
42 | Tỉnh Vĩnh Long | yǒng lóng shěng | 永龙省 |
43 | Tỉnh Ninh Bình | Níng píng shěng | 宁平省 |
44 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Yǒngfú shěng | 永福省 |
45 | Tỉnh Bình Dương | Píngyáng shěng | 平陽省 |
46 | Tỉnh Quảng Ninh | Guǎng níng shěng | 广宁省 |
47 | Tỉnh Hà Nam | Hénán shěng | 河南省 |
48 | Tỉnh Kiên Giang | Jiān jiāng shěng | 坚江省 |
49 | Tỉnh Thái Bình | Tàipíng shěng | 太平省 |
50 | Tỉnh Bến Tre | Bīn zhī shěng | 槟椥省 |
51 | Tỉnh Nam Định | Nán dìng shěng | 南定省 |
52 | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Ba dìtóu dùn shěng | 巴地头顿省 |
53 | Tinh An Giang | Ānjiāng shěng | 安江省 |
54 | Tỉnh Trà Vinh | Chá róng shěng | 茶荣省 |
55 | Tỉnh Hải Dương | Hǎi yáng shěng | 海阳省 |
56 | Tỉnh Long An | Lóngān shěng | 隆安省 |
57 | Tỉnh Đồng Tháp | Tóng tǎ shěng | 同塔省 |
58 | Tỉnh Tiền Giang | Qián jiāng shěng | 前江省 |
59 | Tỉnh Cà Mau | Jīnōu shěng | 金瓯省 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN