Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Áo sơmi | Chènshān | 衬衫 | |
Áo phông | T xù | T恤 | |
Áo sơ mi dai tay | Cháng xiù chènshān | 长袖衬衫 | |
Váy ngắn | Chāoduǎnqún | 超短裙 | |
Quần áo may sẵn | Chéngyī | 成衣 | |
Trang phục truyền thống | Chuántǒng fúzhuāng | 传统服装 | |
Cổ thuyền | Chuán lǐng | 船领 | |
Quần áo mùa xuân | Chūnzhuāng | 春装 | |
Áo khoác | Dàyī | 大衣 | |
Quần ống túm | Dēnglongkù | 灯笼裤 | |
Quần bò trễ | Dī yāo niúzǎikù | 低腰牛仔裤 | |
Cổ chữ U | U zì lǐng | U字领 | |
Cổ chữ V | V zì lǐng | V字领 | |
Túi trong | Àn dài | 暗袋 | |
Váy nhiều nếp gấp | Bǎi zhě qún | 百褶裙 | |
Váy có dây đeo | Bēidài qún | 背带裙 | |
Áo may ô | Bèixīn | 背心 | |
Áo kiểu cánh dơi | Biānfú shān | 蝙蝠衫 | |
Túi phụ | Chādài | 插袋 | |
Quần dài | Cháng kù | 长裤 | |
Vay lót | Chènqún | 衬裙 | |
Lót vai | Diànjiān | 垫肩 | |
Áo đeo dây, 2 dây | Diàodài yī | 吊带衣 | |
Quần áo mùa đông | Dōngzhuāng | 冬装 | |
Quần đùi | Duǎnkù | 短裤 |
22 | Sợi daron | Díquèliáng | 的确良 |
23 | Sợi terylen | Dílún | 涤纶 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
Tin liên quan
BÌNH LUẬN