Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Cổ

Bózi

脖子

 

Lỗ tai

Ěrduǒ

耳朵

 

Miànjiá

面颊

 

Vai

Jiānbǎng

肩膀

 

Lông mi

Jiémáo

睫毛

 

Tròng đen

Hóngmó

虹膜

 

Mí mắt

Yǎnpí

眼皮

 

Lông mày

Yǎnméi

眼 眉

 

Môi

Zuǐchún

嘴唇

 

Lưỡi

Shétou

舌头

 

Trán

Qián'é

前额

 

Mũi

Bízi

鼻子

 

Cằm

Xiàbā

下巴

 

Tóc

Tóufǎ

头发

 

Nách

Yèwō

腋窝

 

Cánh tay

Gēbó

胳膊

 

Đùi

Tuǐ

 

Ngực

Xiōngkǒu

胸口

 

Bụng

Fùbù

腹 部

 

Cổ tay

Shǒuwàn

手腕

 

Lòng bàn tay

Shǒuzhǎng

手掌

 

Ngón út

Xiǎozhǐ

小指

 

Ngón áp út

Wúmíngzhǐ

无名指

 

Ngón giữa

Zhōngzhǐ

中指

 

Ngón trỏ

Shízhǐ

食指

 

Ngón cái

Mǔzhǐ

拇指

 

Móng tay

Zhǐ jia gài

指甲盖

 

Cổ chân

Jiǎo wàn

脚 腕

 

Bắp đùi

Dàtuǐ

大腿

 

Đầu gối

Xīgài

膝盖

 

Ngón chân

Jiǎozhǐ

脚趾

 

Ngón chân cái

Dà jiǎozhǐ

大 脚趾

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

 

 

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN