Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Đầu | tóu | 头 | |
Tóc | tóufà | 头发 | |
Cổ | xiàng | 项 | |
Lỗ mũi | bí kǒng | 鼻孔 | |
Lỗ tai | ěr kǒng | 耳孔 | |
Lông mày | méi máo | 眉毛 | |
Lông mi | jié máo | 睫毛 | |
Lưỡi | shé | 舌 | |
Màng tai | ěr mó | 耳膜 | |
Mắt | yǎn | 眼 | |
Mặt | jiǎn | 睑 | |
Miệng | kǒu | 口 | |
Môi | chún | 唇 | |
Móng chân | jiǎozhǐ jiǎ | 脚趾甲 | |
Móng tay | zhǐ jiǎ | 指甲 | |
Mông | tún | 臀 | |
Mũi | bí | 鼻 | |
Nách | yè | 腋 | |
Não | nǎo | 脑 | |
Ngón chân cái | dà de jiǎo zhǐ | 大的脚趾 | |
Ngón chân | zhǐ zhǐ | 指趾 | |
Ngón chân | jiǎo zhǐ | 脚趾 | |
Ngón tay cái | dàmǔ zhǐ | 大拇指 | |
Ngón tay giữa | zhōng zhǐ | 中指 | |
Ngón tay trỏ | shí zhǐ | 食指 | |
Ngón tay út | xiǎo zhǐ | 小指 | |
Ngón tay | shǒu zhǐ | 手指 | |
Ngực | xiōng | 胸 | |
Nốt ruồi | zhì | 痣 | |
Núm đồng tiền | jiǔ wō | 酒窝 | |
Răng cửa | mén yá | 门牙 | |
Răng nanh | quǎn chǐ | 犬齿 | |
Răng sữa | rǔ chǐ | 乳齿 | |
Răng | chǐ | 齿 | |
Ráy tai | ěr gòu | 耳垢 | |
Sống mũi | bí liáng | 鼻梁 | |
Tai | ěr | 耳 | |
Bắp chân, bắp chuối | xiǎo tuǐ | 小腿 | |
Bụng | fù | 腹 | |
Cánh tay | bèi | 臂 | |
Chỉ tay | zhǐ wén | 指纹 | |
Cổ tay | shǒu wàn | 手腕 | |
Con ngươi | tóng zi | 曈子 | |
Da đầu | tóu pí | 头皮 | |
Da | pí fū | 皮肤 | |
Dái tai | ěr chuí | 耳垂 | |
Đầu gối | xī | 膝 | |
Đùi | tuǐ | 腿 | |
Gót chân | jiǎo gēn | 脚跟 | |
Gót chân | zhǒng | 踵 | |
Họng, thanh quản | yàn hóu | 咽喉 | |
Khớp | guān jié | 关节 | |
Khuỷu tay, cùi chỏ | zhǒu | 肘 | |
Lòng bàn chân | jiǎodǐ | 脚底 | |
Lòng bàn tay | zhǎng | 掌 | |
Tàn nhang | què bān | 雀斑 | |
Tay chân | sì zhī | 四肢 | |
Thái dương | tài yáng | 太阳 | |
Thính giác | tīng jué | 听觉 | |
Vai | jiān | 肩 | |
Vị giác | wèi jué | 味觉 | |
Xương sống, cột sống | jí suǐ gú | 脊髓骨 | |
Núm vú | rǔtóu | 乳头 | |
Nách | yèwō | 腋窝 | |
Rốn | dùqí | 肚脐 | |
Cánh tay | gēbo | 胳膊 | |
Chân | tuǐ | 腿 | |
Ngực | xiōngkǒu | 胸口 | |
Bụng | fù bù | 腹 部 | |
Cổ tay | shǒu wàn | 手腕 | |
Bắp đùi, bắp vế | dàtuǐ | 大腿 | |
Đầu gối | xīgài | 膝盖 | |
Chân | zú | 足 | |
Trán | qián'é | 前额 | |
Mũi | bízi | 鼻子 | |
Cằm | xiàba | 下巴 | |
Cuống họng | hóulong | 喉咙 | |
Cổ | bózi | 脖子 | |
Dái tai | ěrchuí | 耳垂 | |
Lỗ tai | ěrduo | 耳朵 | |
Má | miànjiá | 面颊 | |
Thái dương | tàiyángxué | 太阳穴 | |
Lông mi | jiémáo | 睫毛 | |
Tròng đen | hóngmó | 虹膜 | |
Đồng tử | tóngkǒng | 瞳孔 | |
Mí mắt | yǎnpí | 眼皮 | |
Lông mày | yǎn méi | 眼 眉 | |
Môi | zuǐchún | 嘴唇 | |
Lưỡi | shétou | 舌头 | |
Vai | jiānbǎng | 肩膀 | |
Xương bả vai | jiānjiǎgǔ | 肩胛骨 | |
khuỷu tay | gēbozhǒu | 胳膊肘 | |
Bắp đùi | tuǐ jin | 腿筋 | |
Bắp chân | xiǎotuǐ | 小腿 | |
Mông | pìgu | 屁股 | |
Hông | tún bù(pìgu) | 臀 部 (屁股) | |
Lưng | hòumian | 后面 | |
Lòng bàn tay | shǒuzhǎng | 手掌 | |
Ngón út | xiǎozhǐ | 小指 | |
Ngón áp út | wúmíngzhǐ | 无名指 | |
Ngón giữa | zhōngzhǐ | 中指 | |
Ngón trỏ | shízhǐ | 食指 | |
Ngón cái | mǔzhǐ | 拇指 | |
Đốt ngón tay | zhǐguānjié | 指关节 | |
Móng tay | zhǐjiagài | 指甲 盖 | |
Gót chân | jiǎogēn | 脚跟 | |
Lòng bàn chân | zúgōng | 足弓 | |
Cổ chân | jiǎo wàn | 脚 腕 | |
Ngón chân | jiǎozhǐ | 脚趾 | |
Ngón chân cái | dà jiǎozhǐ | 大 脚趾 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN