Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Loại hình công nghiệp | Gōngyè lèixíng | 工业类型 | |
Công nghiệp nhẹ | Qīnggōngyè | 轻工业 | |
Công nghiệp nhiên liệu | Ránliào gōngyè | 燃料工业 | |
Công nghiệp nhựa | Sùliào gōngyè | 塑料工业 | |
Công nghiệp nhuộm | Rǎnliào gōngyè | 染料工业 | |
Công nghiệp nội địa | Nèidì gōngyè | 内地工业 | |
Công nghiệp dân dụng | Mínyòng gōngyè | 民用工业 | |
Công nghiệp dầu khí | Shíyóu gōngyè | 石油工业 | |
Công nghiệp dệt | Fǎngzhī gōngyè | 纺织工业 | |
Công nghiệp dệt kim | Zhēnzhī gōngyè | 针织工业 | |
Công nghiệp dệt len | Máofǎng gōngyè | 毛纺工业 | |
Công nghiệp địa phương | Dìfāng gōngyè | 地方工业 | |
Công nghiệp điện khí | Diànqì gōngyè | 电气工业 | |
Công nghiệp điện lực | Diànlì gōngyè | 电力工业 | |
Công nghiệp điện máy | Diànjī gōngyè | 电机工业 | |
Công nghiệp điện phân | Diànjiě gōngyè | 电解工业 | |
Công nghiệp điện tín | Diànxìn gōngyè | 电信工业 | |
Công nghiệp điện tử | Diànzǐ gōngyè | 电子工业 | |
Công nghiệp dược phẩm | Zhìyào gōngyè | 制药工业 | |
Công nghiệp đóng tàu | Zàochuán gōngyè | 造船工业 | |
Công nghiệp gang thép | Gāngtiě gōngyè | 钢铁工业 | |
Công nghiệp gia đình | Jiātíng gōngyè | 家庭工业 | |
Công nghiệp cao su | Xiàngjiāo gōngyè | 橡胶工业 | |
Công nghiệp chế biến cá | Yú lèi jiāgōng gōngyè | 鱼类加工工业 | |
Công nghiệp chế biến sữa | Rǔ zhìpǐn gōngyè | 乳制品工业 | |
Công nghiệp chế biến thịt | Ròu lèi jiāgōng gōngyè | 肉类加工工业 | |
Công nghiệp chế tạo cơ khí | Jīqì zhìzào gōngyè | 机器制造工业 | |
Công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa | Jīchē zhìzào gōngyè | 机车制造工业 | |
Công nghiệp chế tạo khí cụ | Yíbiǎo gōngyè | 仪表工业 | |
Công nghiệp chế tạo ôtô | Qìchē zhìzào gōngyè | 汽车制造工业 | |
Công nghiệp chủ yếu | Zhǔyào gōngyè | 主要工业 | |
Công nghiệp cơ khí | Jīxiè gōngyè | 机械工业 | |
Công nghiệp giấy | Zàozhǐ gōngyè | 造纸工业 | |
Công nghiệp gỗ | Mùcái gōngyè | 木材工业 | |
Công nghiệp gốm sứ | Táocí gōngyè | 陶瓷工业 | |
Công nghiệp hàng không | Hángkōng gōngyè | 航空工业 | |
Công nghiệp lọc dầu | Liànyóu gōngyè | 炼油工业 | |
Công nghiệp luyện kim | Yějīn gōngyè | 冶金工业 | |
Công nghiệp may | Fúzhuāng gōngyè | 服装工业 | |
Công nghiệp máy dệt | Fǎngzhī jīxiè gōngyè | 纺织机械工业 | |
Công nghiệp máy tính | Jìsuànjī gōngyè | 计算机工业 | |
Công nghiệp nặng | Zhònggōngyè | 重工业 | |
Công nghiệp năng lượng nguyên tử | Yuánzǐnéng gōngyè | 原子能工业 | |
Công nghiệp hạt nhân | Hé gōngyè | 核工业 | |
Công nghiệp hiện đại | Xiàndài gōngyè | 现代工业 | |
Công nghiệp hóa chất | Huàxué gōngyè | 化学工业 | |
Công nghiệp hóa dầu | Shíhuà gōngyè | 石化工业 | |
Công nghiệp in | Yìnshuā gōngyè | 印刷工业 | |
Công nghiệp in nhuộm | Yìnrǎn gōngyè | 印染工业 | |
Công nghiệp kim loại đen | Hēisè jīnshǔ gōngyè | 黑色金属工业 | |
Công nghiệp kim loại hiếm | Xīyǒu jīnshǔ gōngyè | 稀有金属工业 | |
Công nghiệp kim loại màu | Yǒusè jīnshǔ gōngyè | 有色金属工业 | |
Công nghiệp lên men | Fāxiào gōngyè | 发酵工业 | |
Công nghiệp phân bón | Huàféi gōngyè | 化肥工业 | |
Công nghiệp thiết bị y tế | Yīliáo shèbèi gōngyè | 医疗设备工业 | |
Công nghiệp thuốc lá | Juǎnyān gōngyè | 卷烟工业 | |
Công nghiệp thủy sản | Shuǐchǎn gōngyè | 水产工业 | |
Công nghiệp thủy tinh | Bōlí gōngyè | 玻璃工业 | |
Công nghiệp thực phẩm | Shípǐn gōngyè | 食品工业 | |
Công nghiệp tơ lụa | Sīchóu gōngyè | 丝绸工业 | |
Công nghiệp vô tuyến điện | Wúxiàndiàn gōngyè | 无线电工业 | |
Công nghiệp vũ khí | Jūnhuǒ gōngyè | 军火工业 | |
Công nghiệp vũ trụ | Hángtiān gōngyè | 航天工业 | |
Công nghiệp xi măng | Shuǐní gōngyè | 水泥工业 | |
Công nghiệp quân sự | Jūnshì gōngyè | 军事工业 | |
Công nghiệp quốc doanh | Guóyǒu gōngyè | 国有工业 | |
Công nghiệp sản xuất da | Zhì gé gōngyè | 制革工业 | |
Công nghiệp sản xuất đường | Zhì táng gōngyè | 制糖工业 | |
Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp | Nóngjī gōngyè | 农机工业 | |
Công nghiệp sản xuất muối | Zhì yán gōngyè | 制盐工业 | |
Công nghiệp sản xuất rượu | Niàngjiǔ gōngyè | 酿酒工业 | |
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng | Jiàncái gōngyè | 建材工业 | |
Công nghiệp silicate | Guī suān yán gōngyè | 硅酸盐工业 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN