Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Xe nâng | Chāchē | 叉车 | |
Cần trục | Tǎ shì qǐzhòngjī | 塔式起重机 | |
Trạm trộn bê tông | Hùnníngtǔ jiǎobàn zhàn | 混凝土搅拌站 | |
Máy đào | Wājué jī | 挖掘机 | |
Máy trộn bê tông | Hùnníngtǔ jiǎobànjī | 混凝土搅拌机 | |
Máy đóng cọc | Xuán wā zuànjī | 旋挖钻机 | |
Máy nâng | Shēngjiàngjī | 升降机 | |
Máy thủy lực | Yèyā jīxiè | 液压机械 | |
Máy ủi | Tǔ jī | 土機 | |
Máy rải đường | Yèyā wājué jī | 液压挖掘机 | |
Máy xúc lật, xe cẩu | Diàochē | 吊车 | |
Máy lu rung | Zhèndòng yālùjī | 震动压路机 | |
Xe lu | Yālùjī | 压路机 | |
Máy kéo | Tuōlājī | 拖拉机 | |
Máy xúc | Chǎn tǔ jī | 铲土机 | |
Máy thông gió | Pái fēng shèbèi | 排风设备 | |
Vật liệu hàn | Hànjiē cáiliào | 焊接材料 | |
Thiết bị làm sạch | Qīngxǐ shèbèi, qīnglǐ shèbèi | 清洗设备,清理设备 | |
Thiết bị giảm tốc | Jiǎnsù jī | 减速机 | |
Thiết bị hàn cắt | Diànhàn, qiēgē shèbèi | 电焊,切割设备 | |
Máy biến tốc | Biànsù jī | 变速机 | |
Động cơ đốt trong | Nèiránjī | 内燃机 | |
Động cơ diesen | Cháiyóujī | 柴油机 | |
Máy phát điện | Fādiàn jī | 发电机 | |
Máy biến áp | Biànyāqì | 变压器 | |
Thiết bị khí metan | Zhǎoqì shèbèi | 沼气设备 | |
Thiết bị tải điện phân phối | Điện pèi diàn shūdiàn shèbèi | điện 配电输电设备 | |
Thiết bị sóng siêu thanh | Chāoshēngbō shèbèi | 超声波设备 | |
Thiết bị laze | Jīguāng shèbèi | 激光设备 | |
Thiết bị điện nhiệt | Diànrè shèbèi | 电热设备 | |
Thiết bị xử lý đúc và nhiệt | Zhùzào jí rèchǔlǐ shèbèi | 铸造及热处理设备 | |
Thiết bị làm lạnh | Zhìlěng shèbèi | 制冷设备 | |
Thiết bị băng tải shū | Shūsòng shèbèi | 输送设备 | |
Thiết bị sấy khô gān | Gānzào shèbèi | 干燥设备 | |
Thiết bị ngiền | Fěnsuì shèbèi | 粉碎設備 | |
Thiết bị tuyển quặng | Xuǎnkuàng shèbèi | 选矿设备 | |
Máy thăm dò quặng | Tànkuàng jī | 探矿机 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN