Bài 33: Từ vựng về chủ đề Giáng Sinh

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

1        

Những thứ có liên quan tới Lễ giáng sinh(NOEL)

Gēn shèngdàn jié yǒuguān de dōngxi

跟圣诞节有关的东西

2        

Thiếp chúc mừng Giáng sinh

Shèngdàn hèkǎ

圣诞贺卡

3        

Đồ trang trí giáng sinh

Shèngdàn shìpǐn

圣诞饰品

4        

Cây tầm gửi(Cây thông noel)

Hú jìshēng

槲寄生

5        

Tuần Lộc

Xùnlù

驯鹿

6        

Vòng hoa giáng sinh

Shèngdàn huāhuán

圣诞花环

7        

Gậy kẹo

Tángguǒ shǒuzhàng

糖果手杖

8        

Nến giáng sinh

Shèngdàn làzhú

圣诞蜡烛

9        

Nến giáng sinh

Shèngdàn làzhú

烟囱

10   

Ống khói

Yāncōng

烟囱


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN