Bài 34: Từ vựng về chủ đề âm nhạc

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

âm nhạc cổ điển

Gǔdiǎn yīnyuè

古典音乐

 

nhạc beat box

Fēngkuáng juéshìyuè

疯狂爵士乐

 

nhạc cổ điển

Gǔyuè

古乐

 

nhạc dạo

Xùqǔ

序曲

 

nhạc dân tộc

Mínyuè

民乐

 

nhạc điện tử

Diànzǐ yīnyuè

电子音乐

 

nhạc dùng cho bộ hơi

Guǎnyuè

管乐

 

nhạc dùng cho đàn dây

Xiányuè

弦乐

 

nhạc dùng cho đàn dây và hơi

Guǎnxiányuè

管弦乐

 

nhạc đồng quê

Xiāngcūn yīnyuè

乡村音乐

 

nhạc giao hưởng pop

Tōngsú jiāoxiǎngyuè

通俗交响乐

 

nhạc giao hưởng, bản giao hưởng

Jiāoxiǎngqǔ

交响曲

 

nhạc jazz

Juéshìyuè

爵士乐

 

nhạc jazz tự do

Zìyóu juéshìyuè

自由爵士乐

 

nhạc nhẹ

Qīngyīnyuè

轻音乐

 

nhạc phúc âm

Fúyīngē

福音歌

 

nhạc pop

Tōngsú yīnyuè

通俗音乐

 

nhạc rock

Yáogǔnyuè

摇滚乐

 

nhạc rock mới

Xīnyáogǔn

新摇滚

 

nhạc thính phòng

Shìnèiyuè

室内乐

 

bài hát

 

bài hát được yêu thích

Liúxíng gēqǔ

流行歌曲

 

bài hát ru

Yáolánqǔ

摇篮曲

 

bản Capriccio

Suíxiǎngqǔ

随想曲

 

bản concertino

Xiǎoxiézòuqǔ

小协奏曲

 

bản concerto

Xiézòuqǔ

协奏曲

 

bản concerto grosso

Dàxiézòuqǔ

大协奏曲

 

bản nhạc cầu siêu (requiem mass)

ānhúnqū

安魂曲

 

bản nhạc lễ misa

Mísāqǔ

弥撒曲

 

bản rapxôdi (Rhapsody)

Kuángxiǎngqǔ

狂想曲

 

bản sonata

Zòumíngqǔ

奏鸣曲

 

bản thơ giao hưởng (symphonic poem)

Jiāoxiǎngshī

交响诗

 

buổi hòa nhạc

Yīnyuèhuì

音乐会

 

buổi hòa nhạc lưu động

Xúnhuí yīnyuèhuì

巡回音乐会

 

buổi hòa nhạc ngoài trời

Lùtiān yīnyuèhuì

露天音乐会

 

buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu

chàng, dúzòu yīnyuèhuì

独唱、独奏音乐会Dú

 

ca khúc nghệ thuật

Yìshù gēqǔ

艺术歌曲

 

ca kịch

Gējù

歌剧

 

ca sĩ

Gēchàng yǎnyuán

歌唱演员

 

soạn nhạc

Biānqǔ

编曲

 

tác giả bài hát được ưa thích

Liúxíng gēqǔ zuòzhě

流行歌曲作者

 

thanh nhạc

Shēngyuè

声乐

 

ca sĩ được yêu thích

Liúxíng gēshǒu

流行歌手

 

ca sĩ tự biên tự diễn

iān zìchàng de gēshǒu

自编自唱的歌手Zìb

 

dạ khúc (nocturne)

Yèqǔ

夜曲

 

dân ca

Mín’gē

民歌

 

diễn tấu ngẫu hứng

Jíxìng yǎnzòu

即兴演奏

 

điệu Blue

Bùlǔsī

布鲁斯

 

khúc aria (khúc đơn ca trữ tình)

Yǒngtàndiào

咏叹调

 

khúc dạo

Qiánzòuqǔ

前奏曲

 

khúc ngẫu hứng

Jíxìngqǔ

即兴曲

 

khúc nhạc chiều (serenade)

Xiǎoyèqǔ

小夜曲

 

khúc phóng túng (fantasia)

Huànxiǎngqǔ

幻想曲

 

khúc trung gian (intermezzo)

Jiànzòuqǔ

间奏曲

 

làn điệu

Qǔdiào

曲调

 

người đánh trống, tay trống

Gǔshǒu

鼓手

 

người mê nhạc jazz

Juéshìyuèmǐ

爵士乐米

 

giai điệu

Xuánlǜ

旋律

 

hành khúc

Jìnxíngqǔ

进行曲

 

khí nhạc

Qìyuè

器乐


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN