Bài 35: Từ vựng về chủ đề về tay

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

1        

Cánh tay

2        

Bàn tay

Shǒu

3        

Khuỷu tay

zhǒu

4        

Cẳng tay

qiánbì

前臂

5        

Cổ tay

wàn

6        

Ngón tay

shǒuzhǐ

手指

7        

  Ngón cái

mǔzhǐ

拇指

8        

Ngón trỏ

shízhǐ

食指

9        

Ngón giữa

zhōngzhǐ

中指

10   

Ngón áp út

wúmíngzhǐ

无名指

11   

Ngón út

xiǎozhǐ

小指


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN