Bài 36: Từ vựng về chủ đề thời tiết

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

1        

Thời tiết như thế nào?

tiān qì zĕn me yàng

天气怎么样?

2        

Nhiệt độ bao nhiêu?

qì wēn shì duō shăo

气温是多少?

3        

Trời nắng

qíng tiān

晴天

4        

Trời nóng

tiān qì rè

天气热

5        

Trời lạnh

tiān qì lĕng

天气冷

6        

Trời nhiều mây

yīn tiān

阴天

7        

Trời nồm

cháo shī de

潮湿的

8        

Trời đang mưa

xià yŭ

下雨

9        

Tuyết đang rơi

xià xuĕ

下雪

10   

Trời nhiều gió

guā fēng

刮风

11   

Thời tiết khó chịu

tiān qì hĕn zāo

天气很糟

12   

Các mùa

jì jié

季节

13   

Mùa đông

dōng jì

冬季

14   

Mùa hè

xià jì

夏季

15   

Mùa xuân

chūn jì

春季

16   

Mùa thu

qiū jì

秋季


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN