Bài 38: Từ vựng về chủ đề Bưu Điện

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Bộ bưu chính

Yóuzhèng bù

邮政部

 

Bưu cục

Yóuzhèng zhījú

邮政支局

 

Cục trưởng bưu chính (bưu điện)

Yóuzhèng júzhǎng

邮政局长

 

Bộ trưởng bưu chính

Yóuzhèng bùzhǎng

邮政部长

 

Tổng cục bưu chính

Yóuzhèng zǒngjú

邮政总局

 

Nhân viên bưu điện

Yóuzhèng rényuán

邮政人员

 

Bưu tá

Yóudìyuán

邮递员

 

Dán tem

Tiē yóupiào

贴邮票

 

Quầy bán tem

Shòu yóupiào chù

售邮票处

 

Máy bán tem tự động

Yóupiào zìdòng chūshòu jī

邮票自动出售机

 

Sổ sưu tập tem

Jíyóu bù

集邮簿

 

Người (thích) chơi tem

Jíyóu àihào zhě

集邮爱好者

 

Người chơi tem

Jíyóu jiā

集邮家

 

Một bộ tem kỷ niệm

Yī tào yóupiào

一套邮票

 

Nơi gửi thư bảo đảm

Jì guàhào xìn chù

寄挂号信处

 

Sưu tầm tem (chơi tem)

Jíyóu

集邮

 

Tem kỷ niệm

Jìniàn yóupiào

纪念邮票

 

Bưu kiện bảo đảm

Guàhào yóujiàn

挂号邮件

 

Nơi gửi tiền đi

Huìkuǎn chù

汇款处

 

Khoản tiền gửi đi

Huìkuǎn

汇款

 

Giấy gửi tiền

Huìkuǎn dān

汇款单

 

Người gửi tiền

Huìkuǎn rén

汇款人

 

Người nhận tiền

Shōu kuǎn rén

收款人

 

Phiếu chuyển tiền

Huìpiào

汇票

 

Mạng lưới gửi tiền

Huìduì wǎng

汇兑网

 

Máy tính bưu phí

Yóuzī jī

邮资机

 

Xe bưu chính

Yóu chē

邮车

 

Túi bưu điện

Yóudài

邮袋

 

Tàu bưu điện

Yóuzhèng chuán

邮政船

 

Nơi đặt mua báo

Dìng bào chù

订报处

 

Giấy đặt báo tạp chí

Bàokān dìngyuè dān

报刊订阅单

 

Báo chí địa phương

Běndì bàokān

本地报刊

 

Báo chí nước ngoài

Wàiguó bàokān

外国报刊

 

Tập san theo kỳ

Qíkān

期刊

 

Kỳ mới nhất

Zuìxīn yī qí

最新一期

 

Cước phí bảo đảm

Guàhào fèi

挂号费

 

Gửi thư bảo đảm

Qí guàhào xìn

奇挂号信

 

Nơi gửi gói bưu kiện

Qí bāoguǒ chù

奇包裹处

 

Gói bưu kiện

Yóubāo

邮包

 

Gói hàng

Bāoguǒ

包裹

 

Nơi đóng gói

Guǒ jiān

裹间

 

Gói nhỏ

Xiǎobāo

小包

 

Gói bưu kiện trong nước

Guónèi yóubāo

国内邮包

 

Gói bưu kiện quốc tế

Guójì yóubāo

国际邮包

 

Gói bưu kiện bảo đảm

Guàhào yóubāo

挂号邮包

 

Cân trọng lượng gói hàng

Chēng bāoguǒ de bàngchèng

称包裹的磅秤

 

Quá cân

Chāozhòng

超重

 

Cước phí bưu điện

Yóufèi

邮费

 

Giấy gửi gói hàng

Qí bāoguǒ dān

奇包裹单

 

Giấy biên nhận gói hàng

Bāoguǒ shōujù

包裹收据

 

Cước phí bảo hiểm

Bǎoxiǎn fèi

保险费

 

Giấy báo gói hàng đã đến nơi

Bāoguǒ dàodá tōngzhī dān

包裹到达通知单

 

Giấy gửi bưu kiện đi

Bāoguǒ fā dì dān

包裹发递单

 

Tờ khai hải quan

Hǎiguān shēnbào dān

海关申报单

 

Vải gói bọc

Bāoguǒ bù

包裹布

 

Giấy bao xi măng

Niúpízhǐ

牛皮纸

 

Thùng gỗ

Xiāng

 

Dễ vỡ

Yì suì

易碎

 

Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ

Xiǎoxīn qīng fàng

小心轻放

 

Đầu này hướng lên trên

Cǐ tóu xiàngshàng

此头向上


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN