Bài 39: Từ vựng về chủ đề côn trùng

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

Kiến

Mǎyǐ

蚂蚁

Ong mật

Mìfēng

蜜蜂

Ong bắp cày

Mǎ fēng

Dế mèn

Xīshuài

蟋蟀

Châu chấu

Zhàměng

Bọ rùa

Piáo chóng

瓢虫

Bọ hung

Qiāng láng

蜣螂

Chuồn chuồn

Qīngtíng

蜻蜓

Bọ ngựa

Tángláng

螳螂

Muỗi

Wénzi

蚊子

Ruồi

Cāngyíng

苍蝇

Ve sầu

Chán, zhīliǎo

, 知了

Bướm

Húdié

蝴蝶

Gián

Zhāngláng

nhện

Zhīzhū

蜘蛛

tò vò

Huángfēng

黄蜂

tò vò

Húfēng

胡蜂

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN