Bài 41: Từ vựng về chủ đề Gia vị

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

Gia vị

Tiáoliào

Ngũ vị hương

Wǔxiāng fěn

五香粉

Nước mắm

Yú lù

Nước tương

Jiàngyóu

t bột

Làjiāo fěn

辣椒粉

Tỏi

Suàn

(cây, củ) gừng

Shēngjiāng, jiāng

生姜、姜

(cây, củ) nghệ

Jiānghuáng

姜黄

(cây, lá) sả

Xiāng máo

香茅

Giấm

Hành

Cōng

Mầm tỏi, đọt tỏi non

Suànmiáo

蒜苗

Mì chính (bột ngọt)

Wèijīng

味精

Muối ăn

Shíyán

Dầu ăn

Càiyóu, shíyóu

菜油、食油

Dầu chanh

Níngméng yóu

柠檬

Đường ăn

Shítáng

食糖

Đường bột, đường xay

Táng fěn

糖粉

Đường cát

Shātáng

砂糖

Đường hóa học

Dài táng

代糖

Đường phèn

Bīngtáng

冰糖

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN