Bài 43: Từ vựng về chủ đề thực phẩm
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Thực phẩm | Shípǐn | 食品 | |
Dầu ăn | Tiáohé yóu | 调和油 | |
Dầu đậu | Dòuyóu | 豆油 | |
Dầu sơn trà | Shānchá yóu | 山茶油 | |
Dầu ôliu | Gǎnlǎn yóu | 橄榄油 | |
Dầu cây cọ | Zōnglǘ yóu | 棕榈油 | |
Dầu mè | Zhīmayóu | 芝麻油 | |
Đồ sấy, rang khô | Gānguǒ chǎohuò | 干果炒货 | |
Trái hồ đào | Hétáo | 核桃 | |
Hạt hạnh nhân | Xìngrén | 杏仁 | |
Hạt thông | Sōngzǐ | 松子 | |
Hạt dưa | Guāzǐ | 瓜子 | |
Đậu phộng | Huāshēng | 花生 | |
Hạt dẻ cười | Kāixīn guǒ | 开心果 | |
Hạt điều | Yāoguǒ | 腰果 | |
Nhân quả óc | Hétáo rén | 核桃仁 | |
Nhân hạt dưa | Guāzǐ rén | 瓜子仁 | |
Đậu phộng Tửu Quỷ | Jiǔguǐ huāshēng | 酒鬼花生 | |
Hạt phỉ | Zhēnzi | 榛子 | |
Các loại hạt rang khác | Qítā chǎohuò | 其他炒货 | |
Mứt hoa quả, đồ ăn vặt | Guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí | 果脯蜜饯&膨化小食 | |
Mứt | Guǒfǔ | 果脯 | |
Mức hoa quả | Mìjiàn | 蜜饯 | |
Trái cây sấy khô | Guǒ gān | 果干 | |
Bánh quai chèo | Máhuā | 麻花 | |
Bánh màn thầu nhỏ | Xiǎo mántou | 小馒头 | |
Đậu phộng | Huāshēng | 花生 | |
Gạo rang | Chǎomǐ | 炒米 | |
Cơm cháy | Guōbā | 锅巴 | |
Các loại rượu | Jiǔ lèi | 酒类 | |
Rượu trắng | Báijiǔ | 白酒 | |
Rượu vang | Pútáojiǔ | 葡萄酒 | |
Bia | Píjiǔ | 啤酒 | |
Rượu thuốc | Bǎojiàn jiǔ | 保健酒 | |
Rượu gạo | Huángjiǔ | 黄酒 | |
Rượu trái cây | Guǒ lùjiǔ | 果露酒 | |
Rượu mạnh | Báilándì jiǔ | 白兰地酒 | |
Rượu vodka | Fútèjiā jiǔ | 伏特加酒 | |
Rượu rum | Lǎng mǔ jiǔ | 朗姆酒 | |
Rượu tây | Yángjiǔ | 洋酒 | |
Rượu mạnh | Jìn jiǔ | 劲酒 | |
Thịt, hải sản | Ròu lèi hǎi huò | 肉类海货 | |
Thịt bò khô | Niúròu gān | 牛肉干 | |
Ruốc thịt | Ròusōng | 肉松 | |
Thịt lợn khô | Zhūròu gān | 猪肉干 | |
Chân gà | Jī zhuǎ | 鸡爪 | |
Móng lợn | Zhū tí | 猪蹄 | |
Cổ vịt | Yā bó | 鸭脖 | |
Xúc xích | Xiāngcháng | 香肠 | |
Giăm bông | Huǒtuǐ | 火腿 | |
Thủy sản | Shuǐchǎn | 水产 | |
Đồ ăn vặt | Língshí | 零食 | |
Kẹo Chocolate | Tángguǒ qiǎokèlì | 糖果巧克力 | |
Trà | Cháyè | 茶叶 | |
Bánh gạo | Xuě bǐng | 雪饼 | |
Khoai tây chiên | Shǔ piàn | 薯片 | |
Tinh bột | Diànfěn | 淀粉 | |
Gạo, mỳ các loại | Mǐmiàn lèi | 米面类 | |
Dầu đậu phộng | Huāshēngyóu | 花生油 | |
Dầu hồ đào | Hétáo yóu | 核桃油 | |
Nước tương | Tiáowèi yóu | 调味油 | |
Hãng Puer | Pǔ'ěr | 普洱 | |
Trà xanh | Lǜchá | 绿茶 | |
Trà ô long | Qīng chá | 青茶 | |
Trà đen | Hēi chá | 黑茶 | |
Trà vàng | Huáng chá | 黄茶 | |
Trà hoa quả | Huā guǒ chá | 花果茶 | |
Trà thuốc | Bǎojiàn chá | 保健茶 | |
Các loại trà khác | Qítā chá | 其他茶 | |
Bắp rang, bỏng | Bào mǐhuā | 爆米花 | |
Tôm khô | Xiā gàn | 虾干 | |
Thực phẩm chế biến thô | Cū jiāgōng shípǐn | 粗加工食品 | |
Thủy sản | Shuǐ chǎnpǐn | 水产品 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN