Bài 45: Từ vựng về chủ đề bóng rổ
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
bóng rổ | Lánqiú | 篮球 | |
cột rổ | Lánzhù | 篮柱 | |
bảng rổ | Lánbǎn | 篮板 | |
bắt bóng | Jiēqiú | 接球 | |
cướp bóng | Qiǎngduàn | 抢断 | |
bóng ra ngoài biên | Qiú chū jièxiàn | 球出界线 | |
bóng vào gọn trong rổ | Kōngxīnqiú | 空心球 | |
lưới rổ | Lánwǎng | 篮网 | |
ném bóng với hai chân chạm đất (set shot) | Dìngwèi tóulán | 定位投篮 | |
ném gần | Jìntóu | 近投 | |
ném móc bóng (hook shot) | Gōushǒu tóulán | 钩手投篮 | |
ném phạt | Fáqiú | 罚球 | |
ném rổ | Tóulán | 投篮 | |
ném rổ không chuẩn | Tóulán bù zhǔn | 投篮不准 | |
ném rổ không thành công | Tóulán wúxiào | 投篮无效 | |
ném rổ một tay | Dānshǒu tóulán | 单手投篮 | |
ném rổ thành công | Tóulán yǒuxiào | 投篮有效 | |
ném rổ trượt | Tóulán bù zhòng | 投篮不中 | |
ném vào rổ | Tóuzhòng | 投中 | |
cả trận đều khẩn trương | Quánchǎng jǐnbī | 全场紧逼 | |
cản người | Zǔ rén | 阻人 | |
cắt bóng | Qiērù | 切入 | |
chạm người | Chù rén | 触人 | |
chặn bóng, phá bóng | Gàimào, huǒguō | 盖帽、火锅 | |
chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ | Tuōyán zhànshù | 拖延战术 | |
chuyền bóng | Chuánqiú | 传球 | |
chuyền bóng hình vòng cung | Húxíng chuánqiú | 弧形传球 | |
chuyền bóng qua đầu | Tóushang chuánqiú | 头上传球 | |
chuyền bóng sau lưng | Bèichuán | 背传 | |
chuyền bóng trên không | Kōngzhōng chuánqiú | 空中传球 | |
chuyền dài | Chángchuán | 长传 | |
chuyền đập đất | Jīdì chuánqiú | 击地传球 | |
chuyền ngang ngực | Xiōngqián chuánqiú | 胸前传球 | |
chuyền ngắn | Duǎnchuán | 短传 | |
chuyền nghiêng (bên cạnh) | Cèchuán | 侧传 | |
chuyền tay | Yìshǒu | 易手 | |
chuyền thấp | Dīchuán | 低传 | |
chuyền trả lại | Huíchuán | 回传 | |
úp rổ | Kòulán | 扣篮 | |
va chạm | Zhuàngrén | 撞人 | |
vạch 3 điểm | Sānfēnxiàn | 三分线 | |
vòng rổ | Lánquān | 篮圈 | |
vòng tròn giữa sân | Zhōngquān | 中圈 | |
vừa đập vừa chuyền bóng | Pāidǎ chuánqiú | 拍打传球 | |
xoạc chân (đi dài bước) lên rổ | Kuàbù shànglán | 跨步上篮 | |
yểm trợ | Yǎnhù | 掩护 | |
cong tay chuyền bóng | Gōushǒu chuánqiú | 钩手传球 | |
dẫn bóng va chạm vào người khác | Dàiqiú zhuàngrén | 带球撞人 | |
dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng | Yùnqiú | 运球 | |
đánh người | Dǎ rén | 打人 | |
đập thấp dẫn bóng | Dīpāi dàiqiú | 低拍带球 | |
đi theo | Gēnjìn | 跟进 | |
đổi sân | Jiāohuàn chǎngdì | 交换场地 | |
động tác giả | Jiǎdòngzuò | 假动作 | |
đưa bóng vào rổ | Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ | 将球塞进篮里 | |
đường biên | Jièxiàn | 界线 | |
đường biên dọc | Biānxiàn | 边线 | |
đường cuối sân | Duānxiàn | 端线 | |
đường giữa sân | Zhōngxiàn | 中线 | |
đường ném phạt | Fáqiúxiàn | 罚球线 | |
giá treo rổ, giá rổ | Lánjià | 篮架 | |
giải lao | Xiūxi | 休息 | |
giẫm vào vạch | Cǎixiàn | 踩线 | |
giữ bóng | Chíqiú | 持球 | |
hậu vệ | Hòuwèi | 后卫 | |
hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG) | Kòngqiú hòuwèi | 控球后卫 | |
hậu vệ ghi điểm (SG) | Défēn hòuwèi | 得分后卫 | |
hiệp 1 (2, 3, 4) | )节Dì yī (èr, sān, sì) jié | 第一(二、三、四 | |
hiệp phụ | Jiāshí bǐsài | 加时比赛 | |
kèm người | Dīngrén | 盯人 | |
kéo dài trận đấu | Yáncháng bǐsài | 延长比赛 | |
kéo người | Lārén | 拉人 | |
khai cuộc | Kāiqiú | 开球 | |
khu vực cấm, khu vực ném phạt | Jìnqū, fáqiúqū | 禁区、罚球区 | |
kiểm soát bóng | Kòngqiú | 控球 | |
lên rổ | Shànglán | 上篮 | |
lỗi đồng đội | Jítǐ fànguī | 集体犯规 | |
lỗi hai bên | Shuāngfāng fànguī | 双方犯规 | |
lỗi kỹ thuật | Jìshù fànguī | 技术犯规 | |
nhảy lên chuyền bóng | Tiàoqǐ chuánqiú | 跳起传球 | |
nhảy lên ném rổ | iàoqǐ tóulán, tiàotóu | 跳起投篮、跳投T | |
nhảy tranh bóng | Tiàoqiú | 跳球 | |
nửa trận đầu được điểm | Shàngbànshí défēn | 上半时得分 | |
phạt rời sân (truất quyền thi đấu) | Fá chūchǎng | 罚出场 | |
phòng thủ khu vực | Qūyù fángshǒu | 区域防守 | |
phòng thủ 1 kèm 1 | Réndīngrén fángshǒu | 人盯人防守 | |
phối hợp | Pèihé | 配合 | |
quay người ném rổ | Zhuǎnshēn tóulán | 转身投篮 | |
quây rổ (box out) | Kǎwèi | 卡位 | |
sạt bảng lọt vào rổ | Cābǎn rùlán | 擦板入蓝 | |
sân bóng rổ | Lánqiúchǎng | 篮球场 | |
tạm dừng | Zàntíng | 暂停 | |
tay ném rổ thần kỳ | Shéntóushǒu | 神投手 | |
tấn công nhanh, phản công nhanh | Kuàigōng | 快攻 | |
tỉ lệ ném trúng | Mìngzhònglǜ | 命中率 | |
tiền đạo chính (PF) | Dàqiánfēng | 大前锋 | |
tiền đạo phụ (SF) | Xiǎoqiánfēng | 小前锋 | |
tiếp tục thi đấu | Huīfù bǐsài | 恢复比赛 | |
típ bóng | Bǔlán | 补篮 | |
trận thi đấu hòa nhau | Héjú | 和局 | |
tranh bóng | Zhēngqiú | 争球 | |
tranh bóng bật bảng | Qiǎng lánbǎnqiú | 抢篮板球 | |
trung phong | Zhōngfēng | 中锋 | |
thay người | Huànrén | 换人 | |
thay người vào thi đấu | Tìbǔ rùchǎng | 替补入场 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN