Bài 46: Từ vựng về chủ đề bóng đá

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Bóng đá

Zúqiú

足球

 

sân bóng đá

Zúqiúchǎng

足球场

 

cầu thủ

Zúqiú duìyuán

足球队员

 

cầu thủ dự bị

Tìbǔ duìyuán

替补队员

 

cầu thủ ra sân (thi đấu)

Chūchǎng duìyuán

出场队员

 

đội trưởng

Duìzhǎng

队长

 

đồng đội

Duìyǒu

队友

 

áo cầu thủ

Qiúyī

球衣

 

đội chuyên nghiệp

Zhíyèduì

职业队

 

đội cổ động

Lālāduì

拉拉队

 

đội hình

Zhènxíng

阵型

 

đội nghiệp dư

Yèyúduì

业余队

 

thủ môn

Shǒuményuán

守门员

 

tiền đạo cánh

Biānfēng

边锋

 

tiền đạo cánh phải

Yòubiānfēng

右边锋

 

tiền đạo cánh trái

Zuǒbiānfēng

左边锋

 

tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công

Yǐngzi qiánfēng

影子前锋

 

tiền đạo trung tâm, trung phong

Zhōngfēng

中锋

 

tiền đạo

Qiánfēng

前锋

 

tiền vệ

Zhōngchǎng

中场

 

tiền vệ cánh

Biānqiánwèi

边前卫

 

vệ công

Jìngōng zhōngchǎng, qiányāo  tiền

进攻中场 前腰

 

tiền vệ đa năng

Quánnéng zhōngchǎng

全能中场

 

tiền vệ phải

Yòuqiánwèi

右前卫

 

tiền vệ thủ

Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāo

防守中场 后腰

 

tiền vệ trái

Zuǒqiánwèi

左前卫

 

vòng bán kết

Bànjuésài

半决赛

 

vòng chung kết

Juésài

决赛

 

vòng đá luân lưu

Xúnhuánsài

循环赛

 

vòng loại trực tiếp

Táotàisài

淘汰赛

 

vòng sơ loại

Yùsài

预赛

 

vòng tròn giữa sân

Zhōngquān

中圈

 

vòng tứ kết

Sìfēnzhīyī juésài

四分之一决赛

 

vùng cấm địa

Fáqiúqū, jìnqū

罚球区、禁区

 

xà ngang khung thành

Ménméi

门楣

 

xoạc bóng

Wòdì chǎnqiú

卧地铲球

 

bật tường

Zhuàngqiángshì chuánqiú

撞墙式传球

 

bóng chết

Sǐqiú

死球

 

cánh phải

Yòuyì

右翼

 

cánh trái

Zuǒyì

左翼

 

cắt bóng

Jiéqiú

截球

 

câu giờ

Tuōyán shíjiān

拖延时间

 

cầu môn, khung thành

Qiúmén

球门

 

chặn cản

Zǔjié

阻截

 

chơi bóng bằng tay

Shǒuqiú

手球

 

chuyền bóng

Chuánqiú

传球

 

chuyền bóng bằng má ngoài

Jiǎowàicè chuánqiú

脚外侧传球

 

chuyền bóng bằng má trong

Jiǎonèicè chuánqiú

脚内侧传球

 

chuyền bóng trên không

Kōngzhōng chuánqiú

空中传球

 

chuyền dài

Chángchuán

长传

 

chuyền ngắn

Duǎnchuán

短传

 

chuyền tam giác

Sānjiǎo chuánqiú

三角传球

 

cố ý chèn chân làm ngã đối phương

Gùyì bàntuǐ

故意绊腿

 

cờ góc sân

Jiǎoqí

角旗

 

cột cầu môn, cột dọc

Qiúménzhù

球门柱

 

dắt bóng, rê bóng

Dàiqiú, pánqiú

带球、盘球

 

dùng vai hích

Jiānbǎng zhuàngrén

肩膀撞人

 

dừng bóng

Tíngqiú

停球

 

hiệp 1

Shàngbànshí

上半时

 

hiệp 2

Xiàbànshí

下半时

 

hiệp phụ

Jiāshísài

加时赛

 

hỗn chiến

Hùnzhàn

混战

 

huấn luyện viên

Jiàoliàn

教练

 

khu đá phạt góc

Jiǎoqiúqū

角球区

 

khu giữa sân

Zhōngchǎng

中场

 

kiếm soát bóng, cầm bóng

Kòngqiú

控球

 

lập hàng rào chắn (đá phạt)

Zhú rénqiáng

筑人墙

 

lưới cầu môn

Qiúménwǎng

球门网

 

móc bóng

Gōuqiú

勾球

 

móc bóng ngoài

Wàigōuqiú

外勾球

 

móc bóng trong

Nèigōuqiú

内勾球

 

né tránh

Duǒshǎn

躲闪

 

ném biên

Zhì jièwàiqiú

掷界外球

 

ngả người móc bóng

Dàogōuqiú, dàoguà

倒勾球、倒挂

 

nghỉ giải lao giữa hai hiệp

Zhōngchǎng xiūxí

中场休息

 

nhắc nhở, cảnh cáo

Jǐnggào

警告

 

nhảy lên đánh đầu

Tiàoqǐ dǐngqiú

跳起顶球

 

ông bầu, người quản lý đội bóng

Lǐngduì

领队

 

phạm lỗi

Fànguī

犯规

 

phạt (đá) tại chỗ

Fá rènyìqiú

罚任意球

 

phạt 11m

Fá diǎnqiú

罚点球

 

quả đá phản lưới nhà

Wūlóngqiú

乌龙球

 

quả đá phạt góc

Jiǎoqiú

角球

 

quả đánh đầu

Tóuqiú

头球

 

quả ném biên

Jièwàiqiú

界外球

 

quả phát bóng (từ khung thành)

Qiúménqiú

球门球

 

quần cầu thủ

Qiūkù

秋裤

 

sút vào gôn

Shèmén

射门

 

tập huấn trước khi thi đấu

Sàiqián liànxí

赛前练习

 

tất đá bóng

Zúqiúwà

足球袜

 

thời gian bù giờ

Shāngtíng bǔshí

伤停补时

 

vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới

Zhèngzhòngchǎng, zhōngqiánwèi tiền

正中场 中前卫

 

tranh bóng

Zhēngqiú

争球

 

trọng tài

Cáipàn

裁判

 

trọng tài bàn

Jìfēnyuán

计分员

 

trọng tài biên

Xúnbiānyuán

巡边员

 

trung tuyến

Zhōngxiàn

中线

 

trung vệ

Zhōngwèi

中卫

 

va chạm

Zhuàngrén

撞人

 

va chạm đúng luật

Héfǎ zhuàngrén

合法撞人

 

việt vị

Yuèwèi

越位

 

đá bóng đi

Tī qiú

踢球

 

đá bóng ra biên

Tī chū jiè

踢出界

 

đá phạt đền

Diǎnqiú

点球

 

đá phạt gián tiếp

Jiànjiē rènyìqiú

间接任意球

 

đá phạt tại chỗ

Rènyìqiú

任意球

 

đá phạt trực tiếp

Zhíjiē rènyìqiú

直接任意球

 

đá vào cẳng chân

Tī tuǐ

踢腿

 

đá volley (câu bóng)

Tī língkōngqiú

踢凌空球

 

đánh đầu

Dǐngqiú

顶球

 

đánh đầu chuyền bóng

Tóudǐng chuánqiú

头顶传球

 

đeo bám, kèm người

Dīngrén

盯人

 

điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền

Fáqiúdiǎn

罚球点

 

đinh đế giày

Xiédǐdīng

鞋底钉

 

đón bóng, nhận đường chuyền

Jiēqiú

接球

 

động tác giả

Jiǎdòngzuò

假动作

 

động tác nguy hiểm

Wéixiǎn dòngzuò

危险动作

 

động tác thô bạo

Cūlǔ dòngzuò

粗鲁动作

 

đường biên dọc

Biānxiàn

边线

 

đường biên ngang

Dǐxiàn, qiúménxiàn

底线、球门线

 

đường giữa sân

Zhōngxiàn

中线

 

giao bóng, phát bóng

Kāiqiú

开球

 

giày đá bóng

Zúqiúxié

足球鞋

 

hậu vệ

Hòuwèi

后卫

 

hậu vệ cánh

Biānhòuwèi

边后卫

 

hậu vệ cánh phải

Yòubiān hòuwèi

右边后卫

 

hậu vệ cánh trái

Zuǒbiān hòuwèi

左边后卫

 

hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do

Yìwèi

翼卫

 

hậu vệ quét

Qīngdàofū, tuōhòu zhōngwèi

清道夫 拖后中卫

 

hậu vệ trung tâm, trung vệ

Zhōnghòuwèi

中后卫

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN