Bài 47: Từ vựng về chủ đề bóng chuyền

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

bóng chuyền

Páiqiú 

排球

 

bắt bước 1, nhận bóng

Jiē fāqiú

接发球

 

phát bóng, giao bóng

Fāqiú

发球

 

phát bóng an toàn

Fā bǎoxiǎnqiú

发保险球

 

phát bóng bổng

Fā gāoqiú

发高球

 

phát bóng cao tay

Shàngshǒu fāqiú

上手发球

 

phát bóng gần lưới

Fā jìnwǎng diàoqiú

发近网吊球

 

phát bóng mạnh

Dàlì fāqiú

大力发球

 

phát bóng nghiêng

Cèmiàn fāqiú

侧面发球

 

phát bóng thấp tay

Xiàshǒu fāqiú

下手发球

 

phát bóng theo kiểu đập mạnh

Kòuqiúshì fāqiú

扣球式发球

 

quyền phát bóng

Fāqiúquán

发球权

 

bóng đi thẳng

Zhíxiànqiú

直线球

 

bóng ở lưới

Rùwǎngqiú

入网球

 

bóng sát lưới

Cāwǎngqiú

擦网球

 

cầu thủ chủ công

Zhǔgōngshǒu

主攻手

 

cầu thủ chuyền hai

Èrchuánshǒu

二传手

 

cầu thủ đập bóng, tay đập

Kòushǒu

扣手

 

cầu thủ hang sau

Hòupái duìyuán

后排队员

 

cầu thủ hàng trước

Qiánpái duìyuán

前排队员

 

chạm lưới

Chùwǎng

触网

 

chắn bóng

Lánwǎng, fēngwǎng

拦网、封网

 

chắn bóng được điểm

Fēngwǎng défēn

封网得分

 

chắn bóng thành công

Lánwǎng chénggōng

拦网成功

 

chuyền bóng sát lưới

Chuán jìnwǎngqiú

传近网球

 

chuyền bóng xa lưới

Chuán yuǎnwǎngqiú

传远网球

 

chuyền hai

Èrchuán, jǔqiú

二传、举球

 

cột lưới

Páiqiú wǎngzhù

排球网柱

 

cứu bóng

Jiùqiú

救球

 

đẩy bóng

Tuīqiú

推球

 

ném bóng

Pāoqiú

抛球

 

người phát bóng

Fāqiúrén

发球人

 

nhảy vọt cứu bóng

Yúyuè jiùqiú

鱼跃救球

 

đập bóng, tấn công

Kòuqiú

扣球

 

đập bóng 1 lần

Yīcì kòuqiú

一次扣球

 

đập bóng 2 lần

Èrcì kòuqiú

二次扣球

 

đập bóng chéo sân

Xiéxiàn kòuqiú

斜线扣球

 

đập bóng mạnh dứt điểm

Dàlì kòushā

大力扣杀

 

nửa sân sau

Hòuqū

后区

 

phạm quy

Fànguī

犯规

 

ra ngoài

Chūjiè

出界

 

sân bóng chuyền

Páiqiúchǎng

排球场

 

tấn công nhanh

Kuàigōng

快攻

 

vị trí số 1

Yī hào wèi

一号位

 

vị trí số 2

Èr hào wèi

二号位

 

vớt bóng

Lāoqiú

捞球

 

xoay vòng

Lúnzhuǎn

轮转

 

đỡ bóng

Tuōqiú

托球

 

đôi vị trí

Huànwèi

换位

 

đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m

Jìngōngxiàn

进攻线

 

góc chết

Sǐjiǎo

死角

 

g hai người chắn bóng

Shuāngrén fēngwǎn

双人封网

 

khu vực phát bóng

Fāqiúqū

发球区

 

khu vực tấn công

Gōngjīqū

攻击区

 

lăn ngã chuyền bóng

Dǎodì chuánqiú

倒地传球

 

lấy đà phát bóng

Zhùpǎo fāqiú

助跑发球

 

libero, chuyên gia phòng thủ

Zìyóurén

自由人

 

liên tục dứt điểm

Liánxù kòushā

连续扣杀

 

lỗi “hai chạm”

Liánjī

连击

 

lỗi “bốn chạm”

Sìcì jīqiú

四次击球

 

lỗi cầm bóng (dính bóng)

Chíqiú

持球

 

lưới bóng chuyền

Páiqiúwǎng

排球网

 

mất quyền phát bóng

Shīqù fāqiúquán

失去发球权

 

một tay đỡ bóng

Dānshǒu tuōqiú

单手托球

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN