Bài 48: Từ vựng về chủ đề bảo hiểm

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Bảo hiểm chung

Gòngbǎo

共保

 

Bảo hiểm đóng theo năm

Niánjīn bǎoxiǎn

年金保险

 

Bảo hiểm công chức

Gōngwùyuán bǎoxiǎn

公务员保险

 

Bảo hiểm dưỡng lão

Yǎnglǎo bǎoxiǎn

养老保险

 

Bảo hiểm định kỳ

Dìngqí bǎoxiǎn

定期保险

 

Công ty bảo hiểm

Bǎoxiǎn gōngsī

保险公司

 

Loại hình bảo hiểm

Bǎoxiǎn lèibié

保险类别

 

Bảo hiểm toàn bộ

Quánbǎoxiǎn

全保险

 

Bảo hiểm toàn phần

Quán’é bǎoxiǎn

全额保险

 

Bảo hiểm tổng hợp

Zònghé bǎoxiǎn

综合保险

 

Bảo hiểm trả dần

Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn

分期付款保险

 

Bảo hiểm trách nhiệm thang máy

Diàntī zérèn bǎoxiǎn

电梯责任保险

 

Bảo hiểm trộm cướp

Dàoqiè bǎoxiǎn

盗窃保险

 

Bảo hiểm va đập

Pèngzhuàng bǎoxiǎn

碰撞保险

 

Bảo hiểm vận chuyển

Yùnshū bǎoxiǎn

运输保险

 

Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền

Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn

内陆运送保险

 

Bảo hiểm vượt mức

Chāo'é bǎoxiǎn

超额保险

 

Bảo hiểm xe hơi

Qìchē bǎoxiǎn

汽车保险

 

Bảo hiểm an toàn du lịch

Lǚxíng píng'ān bǎoxiǎn

旅行平安保险

 

Bảo hiểm bãi công

Bàgōng bǎoxiǎn

罢工保险

 

Bảo hiểm bán buôn

Pīfā bǎoxiǎn

批发保险

 

Bảo hiểm bảo đảm đầu tư

Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn

投标保证保险

 

Bảo hiểm bảo đảm ở toàn án  

Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn

法庭保证保险

 

Bảo hiểm bảo đảm thuế quan

Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn

关税保证保险

 

Bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )

Zhízhào bǎoxiǎn

执照保险

 

Bảo hiểm bệnh tật

Jíbìng bǎoxiǎn

疾病保险

 

Bảo hiểm cháy nổ

Bàozhà bǎoxiǎn

爆炸保险

 

Bảo hiểm cháy rừng

Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn

森林火灾保险

 

Bảo hiểm chiến tranh

Zhànzhēng bǎoxiǎn

战争保险

 

Bảo hiểm động đất

Dìzhèn bǎoxiǎn

地震保险

 

Bảo hiểm gia súc

Jiāchù bǎoxiǎn

家畜保险

 

Bảo hiểm giấp phép

Xǔkězhèng bǎoxiǎn

许可证保险

 

Bảo hiểm hàng hóa

Huòwù bǎoxiǎn

货物保险

 

Bảo hiểm hành lý        

Xínglǐ bǎoxiǎn

行李保险

 

Bảo hiểm hỏa hoạn

Huǒzāi bǎoxiǎn

火灾保险

 

Bảo hiểm hoa màu

Nóngzuòwù bǎoxiǎn

农作物保险

 

Bảo hiểm học phí

Xuéfèi bǎoxiǎn

学费保险

 

Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền

Chuántǐ bǎoxiǎn

船体保险

 

Bảo hiểm lao động      

Láogōng bǎoxiǎn

劳工保险

 

Bảo hiểm loạn lạc

Sāoluàn bǎoxiǎn

骚乱保险

 

Bảo hiểm lợi ích thuê mướn

Zūjièquányí bǎoxiǎn

租借权宜保险

 

Bảo hiểm nhà ở

Zhùzhái bǎoxiǎn

住宅保险

 

Bảo hiểm nhân thân

Rénshēn bǎoxiǎn

人身保险

 

Bảo hiểm nhân thọ trọn đời

Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn

终身人寿保险

 

Bảo hiểm quá hạn

Guòqī bǎoxiǎn

过期保险

 

Bảo hiểm quyền lợi đơn phương

Dānfāng lìyì bǎoxiǎn

单方利益保险

 

Bảo hiểm sản nghiệp

Chǎnyè bǎoxiǎn

产业保险

 

Bảo hiểm sự cố gây thương vong

Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn

伤亡事故保险

 

Bảo hiểm sức khỏe

Jiànkāng bǎoxiǎn

健康保险

 

Bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ )

Yìwài shìgù bǎoxiǎn

意外事故保险

 

Bảo hiểm tài sản cá nhân

Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn

个人财产保险

 

Bảo hiểm tàn tật

Cánjí bǎoxiǎn

残疾保险

 

Bảo hiểm tập thể học sinh

Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn

学生集体保险

 

Bảo hiểm tập thể nhi đồng

Értóng jítǐ bǎoxiǎn

儿童集体保险

 

Bảo hiểm thất nghiệp

Shīyè bǎoxiǎn

失业保险

 

Bảo hiểm thế chấp

Dǐyā bǎoxiǎn

抵押保险

 

Bảo hiểm thu nhập sau khi Nghỉ hưu

Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn

退休所得保险

 

Bảo hiểm thuê nhà

Fángzū bǎoxiǎn

房租保险

 

Bảo hiểm tiền lãi

Yíngyú bǎoxiǎn

盈余保险

 

Bảo hiểm tiền tiết kiệm

Cúnkuǎn bǎoxiǎn

存款保险

 

Bảo hiểm lũ lụt

Hóngshuǐ bǎoxiǎn

洪水保险

 

Bảo hiểm mưa bão

Yǔshuǐ bǎoxiǎn

雨水保险

 

Bảo hiểm mưa đá

Bīngbáo bǎoxiǎn

冰雹保险

 

Bảo hiểm mức thấp

Dī’é bǎoxiǎn

低额保险

 

Bảo hiểm nạn gió bão

Fēngzāi bǎoxiǎn

风灾保险

      

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN