Bài 49: Từ vựng về chủ đề các loài động vật hoang dã

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Động vật bò sát

Páxíng dòngwù

爬行动物

 

Động vật bốn chân

Sì zú dòngwù

四足动物

 

Động vật có vú

Bǔrǔ dòngwù

哺乳动物

 

Động vật linh trưởng

Líng cháng lèi dòngwù

灵长类动物

 

Động vật lưỡng cư

Liǎngqī dòngwù

两栖动物

 

Động vật nhai lại

Fǎnchú lèi dòngwù

反刍类动物

 

Ba ba

Biē, wángbā

鳖、王八

 

Hổ, cọ

 

Hươu

鹿

 

Hươu cao cổ

Chángjǐnglù

长颈鹿

 

Hươu con

Xiǎolù

小鹿

 

Hươu đama

Biǎn jiǎolù

扁角鹿

 

Hươu đực

Gōng lù

公鹿

 

Hươu mẹ

Mǔ lù

母鹿

 

Hươu sao

Méihuālù

梅花鹿

 

Hươu xạ

Zhāngzi, yuán shè

獐子、原麝

 

Khỉ

Hóu

 

Khỉ mặt chó

Shānxiāo

山魈

 

Khỉ mặt đỏ

Hóng miàn hóu

红面猴

 

Khỉ mốc

Xióng hóu

熊猴

 

Khỉ vàng

Míhóu, huáng hóu

猕猴、黄猴

 

Kỳ đà

Jù xī

巨蜥

 

Kỳ  đà sông Nil

Níluóhé jù xī

尼罗河巨蜥

 

Kì đà vân

Mèngjiālā jù xī

孟加拉巨蜥

 

Kì nhông

Měizhōu liè xī

美洲鬣蜥

 

Kỳ giông

Róng yuán

蝾螈

 

La

Luó

 

Lạc đà

Luòtuó

骆驼

 

Lạc đà hai bướu

Shuāng fēng luòtuó

双峰骆驼

 

Lạc đà một bướu Ả Rập

Ālābó dān fēng luòtuó

阿拉伯单峰骆驼

 

Linh cẩu

Liègǒu

鬣狗

 

Linh dương

Língyáng

羚羊

 

Linh dương Mông Cổ

Huáng yáng

黄羊

 

Linh miêu

Shē lì

猞猁

 

Lợn

Zhū

 

Lợn rừng

Yězhū

野猪

 

Lợn vòi (heo vòi)

 

Ồng nuôi động vật

Dòngwù sìyǎng xiāng

动物饲养箱

 

Lừa

 

Lửng

Huān

 

Lười

Shù lǎn

树懒

 

Mèo

Māo

 

Mèo đực

Xióng māo

雄猫

 

Mèo rừng

Bānmāo

斑猫

 

Mèo Thái Lan, mèo Xiêm

Xiān luó māo

暹罗猫

 

Báo

Bào

 

Báo gấm

Yúnbào

云豹

 

Báo săn

Lièbào

猎豹

 

Báo hoa mai

Jīnqiánbào

金钱豹

 

Báo lửa

Jīn māo shī

金猫狮

 

Huángniú, niú

黄牛、牛

 

Bò sát răng thú

Shòu yá páxíng dòngwù

兽牙爬行动物

 

Bò sữa

Nǎiniú

奶牛

 

Bò Tây tạng

Máoniú

牦牛

 

Bò tót

Yìndù yěniú

印度野牛

 

Bò xạ

Shè niú

麝牛

 

Bò xám

Lín niú

林牛

 

Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài

Zhǎng wěn è

长吻鳄

 

Cá sấu mõm ngắn

Duǎn wěn è

短吻鳄

 

Cáo

Húlí

狐狸

 

Cầy

Língmāo

灵猫

 

Cầy gấm

Bān lín lí

斑林狸

 

Cầy hương

Xiǎo língmāo

小灵猫

 

Cầy mực

Xióng lí

熊狸

 

Cầy vòi hương

Yēzi māo

椰子猫

 

Cầy vòi mốc

Guǒzi lí

果子狸

 

Cheo cheo

Shǔ lù

鼠鹿

 

Chó

Gǒu

 

Chó bec-giê

Mùyáng gǒu

牧羊狗

 

Chó cảnh

Jiànshǎng gǒu

鉴赏狗

 

Rừng chó

Yàzhōu hú láng

亚洲胡狼

 

Chó sói

Láng

 

Cóc

Chánchú

蟾蜍

 

Cóc rừng

Tóukuī chánchú

头盔蟾蜍

 

Cóc tía

Dà pǔ chánchú

大蹼蟾蜍

 

Cu li lớn

Dà lǎn hóu

大懒猴

 

Cu li nhỏ

Xiǎo lǎn hóu

小懒猴

 

Cừu

Miányáng

绵羊

 

Dê núi, sơn dương

Shānyáng

山羊

 

Dơi

Biānfú

蝙蝠

 

Dơi chó

Quǎn fú

犬蝠

 

Dúi

Zhú shǔ

竹鼠

 

Ếch

Qīngwā

青蛙

 

Hà mã

Hémǎ

河马

 

Chồn dơi

Bān wú hóu

斑鼯猴

 

Chồn hôi

Chòu yòu

臭鼬

 

Chồn mactet

Diāo

 

Chuột

Shǔ

 

Chuột bạch

Bái lǎoshǔ

白老鼠

 

Chuột chù

Qú jīng

鼩鼱

 

Chuột chù còi

Běi xiǎo shè qú

北小麝鼩

 

Chuột chũi

Yǎn

 

Chuột cống

Gōu shǔ

沟鼠

 

Chuột đồng

Tiánshǔ

田鼠

 

Chuột hang, chuột hamster

Cāngshǔ

仓鼠

 

Chuột lang

Túnshǔ, tiānzhúshǔ

豚鼠、天竺鼠

 

Chuột nhà

Jiā shǔ

家鼠

 

Chuột nhắt

Xiǎo jiā shǔ

小家鼠

 

Chuột sóc

Shuì shǔ

睡鼠

 

Chuột túi (kangaroo)

Dàishǔ

袋鼠

 

Tinh tinh

Hēixīngxīng

黑猩猩

 

Hải li

Hé lí

河狸

 

Nai

Shuǐ lù

水鹿

 

Ngỗng Canada

Hēi é hēi yàn

黑额黑雁

 

Ngựa

 

Ngựa vằn

Bānmǎ

斑马

 

Nhái bén

Yǔwā

雨蛙

 

Nhím gai

Cìwèi

刺猬

 

Nhím lông

Háozhū, jiàn zhū

豪猪、箭猪

 

Nòng nọc

Kēdǒu

蝌蚪

 

Rái cá lông mũi

Máo bí shuǐtǎ

毛鼻水獭

 

Rái cá thường

Shuǐtǎ

水獭

 

Rắn cạp nia

Yín huán shé

银环蛇

 

Rắn cạp nong

Jīn huán shé

金环蛇

 

Rắn chuông, rắn đuôi chuông

Xiǎngwěishé

响尾蛇

 

Rắn hổ mang

Yǎnjìngshé

眼镜蛇

 

Rắn hổ mang chúa

Yǎnjìng wáng shé

眼镜王蛇

 

Rắn lục mũi hếch

Wǔ bù shé, báihuā shé, qí shé

五步蛇、白花蛇、蕲蛇

 

Rắn nước

Shuǐshé

水蛇

 

Rắn ráo

Huī shǔ

灰鼠

 

Rắn san hô

Shānhú shé

珊瑚蛇

 

Rắn sọc dưa

Sān suǒ jǐn shé

三索锦蛇

 

Voi

Xiàng

 

Voi ma mút

Máo xiàng, měngmǎ

毛象、猛犸

 

Voọc bạc

Yínsè wū yè hóu

银色乌叶猴

 

Voọc đầu trắng

Báitóu yè hóu

白头叶猴

 

Voọc đen má trắng

Hēi yè hóu

黑叶猴

 

Voọc vá

Bái tún yè hóu

白臀叶猴

 

Voọc xám

Fēi shì yè hóu

菲氏叶猴

 

Vượn

Yuán

 

Vượn cáo

Hú hóu

狐猴

 

Vượn cáo đuôi vòng

Huán wěi hú hóu

环尾狐猴

 

Vượn đen

Hēi chángbìyuán

黑长臂猿

 

Rắn sọc khoanh

Bǎihuā jǐn shé

百花锦蛇

 

Rồng Komodo

Kē mó duō jù xī

科摩多巨蜥

 

Rùa

Guī

 

Rùa ba gờ

Mǎ lái shí luó guī

马来食螺龟

 

Rùa ba quỳ

Sān léng hēi guī

三棱黑龟

 

Rùa biển

Hǎiguī

海龟

 

Rùa hộp lưng đen

Mǎ lái bì ké guī

马来闭壳龟

 

Rùa hộp trán vàng

Huáng é bì ké guī

黄额闭壳龟

 

Rùa lông xanh

Lǜ máo guī

绿毛龟

 

Rùa núi vàng

Huáng tóu lù guī, xiàng guī

黄头陆龟、象龟

 

Rùa răng

Miào guī

庙龟

 

Rùa táp, rùa cá sấu

Niè guī

啮龟

 

Rỳ đà trơn Châu Âu

Ōuzhōu huá yuán

欧洲滑螈

 

Rấu

Xióng

 

Rấu chó

Gǒuxióng, hēixióng

狗熊、黑熊

 

Rấu trúc

Xióngmāo

熊猫

 

Gấu ngựa

Yàzhōu hēixióng

亚洲黑熊

 

Gấu trắng, gấu Bắc Cực

Báixióng, běijíxióng

白熊、北极熊

 

Gấu túi, gấu Koala

Kǎo lā xióng, shù dài xióng

考拉熊、树袋熊

 

Gấu xám

Huī xióng

灰熊

 

Sóc

Sōngshǔ

松鼠

 

Sóc bay

Fēishǔ

飞鼠

 

Sóc đỏ

Hóng sōngshǔ

红松鼠

 

Sói đỏ

Chái, hóng láng

豺、红狼

 

Sư tử

Shīzi

狮子

 

Tắc kè

Géjiè

蛤蚧

 

Tắc kè hoa

Bì yì, biànsèlóng

避役、变色龙

 

Tê giác

Xīniú

犀牛

 

Tê giác hai sừng

Shuāng jiǎo xī

双角犀

 

Tê giác một sừng lớn

Dú jiǎo xī

独角犀

 

Tê tê

Líng lǐ, chuānshānjiǎ

鲮鲤、穿山甲

 

Thạch sùng, thằn lằn

Bìhǔ

壁虎

 

Thằn lằn bay vạch

Fēi xī, fēilóng

飞蜥、飞龙

 

Thằn lằn cá

Yú lóng

鱼龙

 

Thằn lằn cổ bạnh

Sǎn xī

伞蜥

 

Thằn lằn cổ đỏ

Chì jǐng xī

赤颈蜥

 

Thằn lằn độc, quái vật Gila

Dú xī

毒蜥

 

Thỏ

Tùzǐ

兔子

 

Trâu

Shuǐniú

水牛

 

Trâu rừng

Héshuǐ niú

河水牛

 

Triết

Yòu, yòu shǔ

鼬、鼬鼠

 

Tuần lộc

Xùnlù

驯鹿

 

Thú ăn kiến

Shí yǐ shòu

食蚁兽

 

Thú hoang

Yěshòu

野兽

 

Thú lông nhím

Zhēn yǎn

针鼹

 

Thú mỏ vịt

Yāzuǐshòu

鸭嘴兽

 

Trăn

Mǎngshé

蟒蛇

 

Trăn đất

Yàzhōu yán mǎng

亚洲岩蟒

 

Trăn gấm

Wǎng wén mǎng

网纹莽

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN