Bài 50: Từ vựng về chủ để CV và Đơn xin việc
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
CV cá nhân | Gèrén jiǎnlì | 个人简历 | |
Họ tên | xìngmíng | 姓名 | |
Họ tên Tiếng Việt | yuè wén xìngmíng | 越文姓名 | |
Họ tên Tiếng Trung | zhōngwén xìngmíng | 中文姓名 | |
Giới tính | xìngbié | 性别 | |
Lý lịch | lǚlì | 履历 | |
Đơn vị ứng tuyển | yìngpìn dānwèi | 应聘单位 | |
Ngày tháng năm sinh | chūshēng rìqí | 出生日期 | |
Ngày tháng năm sinh | chūshēng nián yue | 出生年月 | |
Thông tin địa chỉ | tōngxùn dìzhǐ | 通讯地址 | |
Thông tin địa chỉ chi tiết | xiángxì tōngxìn dìzhǐ | 详细通信地址 | |
Địa chỉ liên lạc | liánxì dìzhǐ | 联系地址 | |
Điện thoại liên lạc | liánxì diànhuà | 联系电话 | |
Phương thức liên hệ | liánxì fāngshì | 联系方式 | |
Số điện thoại di động | shǒujī hào | 手机号 | |
diànzǐ yóuxiāng | 电子邮箱 | ||
Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận | Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn | 省市/城市/县/ 郡 | |
Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân | shēnfèn zhèng hào | 身份证号 | |
Dân tộc | mínzú | 民族 | |
Diện mạo chính trị | zhèngzhì miànmào | 政治面貌 | |
Chiều cao | shēngāo | 身高 | |
Cân nặng | tǐzhòng | 体重 | |
Hệ học | xuézhì | 学制 | |
Quá trình học | xuélì | 学历 | |
Tuổi | niánlíng | 年龄 | |
Quốc tịch | guójí | 国籍 | |
Trình độ ngoại ngữ | wàiyǔ děngjí | 外语等级 | |
Trình độ máy tính | jìsuànjī shuǐpíng | 计算机水平 | |
Trình độ máy tính | jìsuànjī děngjí | 计算机等级 | |
Năng lực ứng dụng máy tính | jìsuànjī yìngyòng nénglì | 计算机应用能力 | |
Chuyên ngành | zhuānyè | 专业 | |
Thời gian | shíjiān | 时间 | |
Đơn vị | dānwèi | 单位 | |
Kinh nghiệm từng trải | jīnglì | 经历 | |
Kỹ năng | jìnéng | 技能 | |
Sở trường | tècháng | 特长 | |
Sở thích | àihào | 爱好 | |
Sở thích cá nhân | gèrén àihào | 个人爱好 | |
Địa chỉ gia đình | jiātíng zhùzhǐ | 家庭住址 | |
Tự đánh giá bản thân | zìwǒ píngjià | 自我评价 | |
Yêu cầu của bản thân | běnrén yāoqiú | 本人要求 | |
Tình trạng hôn nhân | hūnyīn zhuàngkuàng | 婚姻状况 | |
Thời gian công tác | gōngzuò shíjiān | 工作时间 | |
Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp | yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng | 由 … 省/市公安局发证 | |
Tên chức vị kỹ thuật | jìshù zhíchēng | 技术职称 | |
Địa chỉ nơi ở | zhùzhǐ | 住址 | |
Trình độ văn hóa | wénhuà chéngdù | 文化程度 | |
Năng lực cá nhân | gèrén nénglì | 个人能力 | |
Chuyên ngành chính | zhǔ xiū zhuānyè | 主修专业 | |
Trình độ ngoại ngữ | wàiyǔ shuǐpíng | 外语水平 | |
Trường học tốt nghiệp | bìyè xuéxiào | 毕业学校 | |
Thời gian tốt nghiệp | bìyè shíjiān | 毕业时间 | |
Trình độ Tiếng Anh | yīngyǔ shuǐpíng | 英语水平 | |
Trình độ Tiếng Trung | hànyǔ shuǐpíng | 汉语水平 | |
Yêu cầu mức lương | xīnshuǐ yāoqiú | 薪水要求 | |
Yêu cầu mức lương | xīnjīn yāoqiú | 薪金要求 | |
Công việc hiện tại đang làm | xiàn cóngshì gōngzuò | 现从事工作 | |
Nghành nghề hiện tại đang làm | cóngshì hángyè | 从事行业 | |
Công việc mong muốn | yù cóngshì gōngzuò | 欲从事工作 | |
Chức vụ ứng tuyển | yìngpìn zhíwèi | 应聘职位 | |
Thực tiễn công tác xã hội | shèhuì shíjiàn | 社会实践 | |
Mã bưu chính | yóuzhèng biānmǎ | 邮政编码 | |
Lý lịch công tác | gōngzuò jiǎnlì | 工作简历 | |
Chức vị/ chức vụ | zhíwèi | 职位 | |
Sở trường cá nhân | gèrén zhuāncháng | 个人专长 | |
Chức vụ xin tuyển | shēnqǐng zhíwèi | 申请职位 | |
Mong muốn đãi ngộ | xīwàng dàiyù | 希望待遇 | |
Thời gian học tập | jiùdú shíjiān | 就读时间 | |
Tên công ty | gōngsī míngchēng | 公司名称 | |
Tên chức vụ | zhíwèi míngchēng | 职位名称 | |
Thuộc bộ môn/ ban ngành | suǒshǔ bùmén | 所属部门 | |
Năng lực ngôn ngữ | yǔyán nénglì | 语言能力 | |
Trình độ giáo dục | jiàoyù qíngkuàng | 教育情况 | |
Nền tảng giáo dục | jiàoyù bèijǐng | 教育背景 | |
Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn jīnglì | 培训经历 | |
Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn shíjiān | 培训时间 | |
Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn jīgòu | 培训机构 | |
Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn nèiróng | 培训内容 | |
Kỹ năng nghề nghiệp | zhíyè jìnéng | 职业技能 | |
Khen thưởng cá nhân | gèrén róngyù | 个人荣誉 | |
Bằng cấp liên quan | xiāngguān zhèngshū | 相关证书 | |
Chú thích | bèizhù | 备注 | |
Trình độ chuyên ngành | zhuānyè shuǐpíng | 专业水平 | |
Trình độ máy tính | diànnǎo shuǐpíng | 电脑水平 | |
Thể trạng sức khỏe | jiànkāng zhuàngkuàng | 健康状况 | |
Giám đốc | jīnglǐ | 经理 | |
Thư ký | mìshū | 秘书 | |
Năm tháng ngày | nián yue rì | 年月日 | |
Kinh nghiệm làm việc | gōngzuò jīngyàn | 工作经验 | |
Từ năm 2003 đến năm 2011 | zì 2000 nián zhì 2005 nián | 自 2003年至 2011 年 | |
Tình hình chi tiết đã công tác trước đây | yǐwǎng jiùyè xiángqíng | 以往就业详情 | |
Bằng cấp, giấy chứng nhận | zhèngshū | 证书 | |
Sở thích | xìngqù àihào | 兴趣爱好 | |
Sở thích ngoài giờ làm việc | yèyú àihào | 业余爱好 | |
Quý công ty | guì gōngsī | 贵公司 | |
Người viết đơn ký tên | shēnqǐng rén qiānmíng | 申请人签名 | |
Người viết đơn | shēnqǐng rén | 申请人 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN