Bài 16: Từ vựng về chủ đề bệnh tật

27/10/2016

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

1        

Bệnh thường gặp

Chángjiàn bìng

常见病

2        

Bệnh bẩm sinh

Xiāntiān bìng

先天病

3        

Bệnh lây lan

Liúxíng bìng

流行病

4        

Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc

Jiēchù chuánrǎn bìng

接触传染病

5        

Bệnh nghề nghiệp

Zhíyèbìng

职业病

6        

Bệnh tâm thần

Jīngshénbìng

精神病

7        

Bệnh bội nhiễm

Bìngfā zhèng

并发症

8        

Di chứng

Hòuyízhèng

后遗症

9        

Bệnh tái phát

Fùfā xìng jíbìng

复发性疾病

10   

Nhiều bệnh, tạp bệnh

Duō fābìng

多发病

11   

Bệnh cấp tính

Jíxìngbìng

急性病

12   

Bệnh mãn tính

Mànxìngbìng

慢性病

13   

Bệnh về máu

Xiěyè bìng

血液病

14   

Bệnh da, ngoài da

Pífū bìng

皮肤病

15   

Cận thị

Jìnshì yǎn

近视眼

16   

Viễn thị

Yuǎnshì yǎn

远视眼

17   

Mù màu

Sèmáng

色盲

18   

Quáng gà

Yèmáng

夜盲

19   

Mắt loạn thị

Sànguāng

散光

20   

Bệnh tăng nhãn áp

Qīngguāngyǎn

青光眼

21   

Bệnh đau mắt hột

Shāyǎn

沙眼

22   

Bệnh đục thủy tinh thể

Báinèizhàng

白内障

23   

Sứt môi

Tùchún

兔唇

24   

Sâu răng

Zhùyá

蛀牙

25   

Viêm lợi, nha chu viêm

Yá zhōu yán

牙周炎

26   

Chảy máu chân răng

Yáyín chūxiě

牙龈出血

27   

Bệnh ký sinh trùng

Jìshēng chóng bìng

寄生虫病

28   

Bệnh truyền nhiễm qua không khí

Kōngqì chuánrǎn bìng

空气传染病

29   

Bệnh ngứa

Shīzhěn

湿疹

30   

Bệnh mề đay

Fēngzhěn kuài

风疹快

31   

Ghẻ

Jiē

32   

Vết bỏng

Tàngshāng

烫伤

33   

Bong gân

Niǔshāng

扭伤

34   

Trật khớp

Tuōjiù

脱臼

35   

Gãy xương

Gǔzhé

骨折

36   

Bỏng

Shāoshāng

烧伤

37   

Vết thương do súng đạn gây ra

Qiāng shāng

枪伤

38   

Vết thương do dao chém

Dāo shāng

刀伤

39   

Bị thương

Shòushāng

受伤

40   

Bầm tím (do bị đè, bị đập)

Cuòshāng

挫伤

41   

Chấn thương

Chuāngshāng

创伤

42   

Ngộ độc thức ăn

Shíwù zhòngdú

食物中毒

43   

Bệnh phụ nữ

Fùnǚbìng

妇女病

44   

Đau dạ dày

Wèibìng

胃病

45   

Bệnh tim

Xīnzàng bìng

心脏病

46   

Bệnh gan

Gānbìng

肝病

47   

Bệnh thận

Shènzàng bìng

肾脏病

48   

Bệnh phổ

I fèibìng

i肺病

49   

Bệnh nặng

Zhòngbìng

重病

50   

U lành

Liángxìng zhǒngliú

良性肿瘤

51   

U ác

Èxìng zhǒngliú

恶性肿瘤

52   

Ung thư phổi

Fèi'ái

肺癌

53   

Ung thư hạch bạch huyết

Línbā liú

淋巴流

54   

U não

Nǎo zhǒngliú

脑肿瘤

55   

Ung thư xương

Gǔ zhǒngliú

骨肿瘤

56   

Ung thư dạ dày

Wèi'ái

胃癌

57   

Ung thư thực quản

Shídào ái

食道癌

58   

Ung thư gan

Gān'ái

肝癌

59   

Ung thư vú

Rǔ'ái

乳癌

60   

Ung thư tử cung

Zǐgōng ái

子宫癌

61   

Ung thư cơ

Ròuliú

肉瘤

62   

Ung thư huyết quản

Xiěguǎn liú

血管瘤

63   

Ung thư các tuyến (mồ hôi)

Xiàn liú

腺瘤

64   

U xơ

Xiānwéi liú

纤维瘤

65   

Tiền ung thư

Zǎoqí ái

早期癌

66   

Ung thư lan tỏa

Ái kuòsàn

癌扩散

67   

Ung thư di căn

Zhuǎnyí xìng ái

转移性癌

68   

Ốm vặt

Xiǎo bìng

小病

69   

Cảm cúm

Liúxíng gǎn wèi

流行感胃

70   

Bệnh sốt rét

Nüèjí

疟疾

71   

Bệnh kiết lị

Lìjí

痢疾

72   

Bị nhiễm khuẩn

Jùn lì

菌痢

73