Bài 14: Từ vựng về chủ đề các bệnh mắt
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Bệnh đau mắt đỏ | Hóngyǎnbìng | 红眼病 | |
Đau mắt hột | Shāyǎn | 沙眼 | |
Bệnh chảy nước mắt | Liúlèi bìng | 流泪病 | |
Lòa mắt | Sànguāng | 散光 | |
Mù màu | Sèmáng | 色盲 | |
Quáng gà | Yèmángzhèng | 夜盲症 | |
Cận thị | Jìnshì yǎn | 近视眼 | |
Viễn thị | Yuǎnshì yǎn | 远视眼 | |
Loạn thị | Luàn shì yǎn | 乱视眼 | |
Lão thị | Lǎohuāyǎn | 老花眼 | |
Lồi mắt | Yǎnqiú túchū | 眼球突出 | |
Mắt lác | Dòu yǎn | 斗眼 | |
Đục thủy tinh thể | Báinèizhàng | 白内障 | |
Khô mắt | Gān yǎn zhèng | 干眼症 | |
Viêm củng mạc | Gǒngmó yán | 巩膜炎 | |
Củng mạc mắt vàng | Gǒngmó huáng rǎn | 巩膜黄染 | |
Xuất huyết củng mạc | Gǒngmó chūxiě | 巩膜出血 | |
Viêm kết mạc | Jiémó yán | 结膜炎 | |
Xung huyết kết mạc | Jiémó chōngxuè | 结膜充血 | |
Viêm giác mạc | Jiǎomó yán | 角膜炎 | |
Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, | Yuánzhuī jiǎomó | 圆锥角膜 | |
Viêm bờ mi | Jiǎn yán | 睑炎 | |
Bệnh tăng nhãn áp | Qīngguāngyǎn | 青光眼 | |
Bệnh võng mạc | Shìwǎngmó bìngbiàn | 视网膜病变 | |
Màng trước võng mạc | Shìwǎngmó qián mó | 视网膜前膜 | |
Huyết khối mạch máu v | Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān | 视网膜血管血栓 | |
Thoái hóa điểm vàng | Huángbān biànxìng | 黄斑变性 | |
Phù hoàng điểm | Huángbān shuǐzhǒng | 黄斑水肿 | |
Viêm thần kinh thị giác | Shìshénjīng yán | 视神经炎 | |
Viêm tủy sống thần kinh thị giác | Shìshénjīng jǐsuǐ yán | 视神经脊髓炎 | |
Viêm túi lệ | Lèi náng yán | 泪囊炎 | |
Tắc tuyến lệ | Yǎnlèi guǎn dǔsè | 眼泪管堵塞 | |
Xuất huyết võng mạc | Yǎndǐ chūxiě | 眼底出血 | |
Bệnh võng mạc do tiểu đường | Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn | 糖尿病视网膜病变 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN