Bài 11: Từ vựng về chủ đề chứng khoán
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Chứng khoán hợp pháp | Héfǎ zhèngquàn | 合法证券 |
2 | Công ty chứng khoán | Zhèngquàn gōngsī | 证券公司 |
3 | Công ty giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì gōngsī | 证券交易公司 |
4 | Công ty môi giới chứng khoán | Zhèngquàn jīngjì gōngsī | 证券经纪公司 |
5 | Đầu tư chứng khoán | Zhèngquàn tóujī | 证券投机 |
6 | Bán khống chứng khoán | Zhèngquàn de mài kōng | 证券的卖空 |
7 | Bàn giao dịch | Jiāoyì tái | 交易台 |
8 | Sàn giao dịch | Jiāoyì chǎngdì | 交易场地 |
9 | Sở giao dịch | Jiāoyì suǒ | 交易所 |
10 | Sự chia hoa hồng | Yōngjīn ràng yú | 佣金让予 |
11 | Thị trường chứng khoán | Zhèngquàn shìchǎng | 证券市场 |
12 | Tiền bảo chứng | Bǎozhèngjīn | 保证金 |
13 | Tiền hoa hồng | Yōngjīn | 佣金 |
14 | Thị trường chứng khoán | Zhèngquàn hángqíng | 证券行情 |
15 | Tổ hợp (chứng khoán) đầu tư | Tóuzī zǔhé | 投资组合 |
16 | Đầu tư chứng khoán | Zhèngquàn tóuzī zīběn | 证券投资资本 |
17 | Bản tin thị trường | Shāngqíng bàogào dān | 商情报告单 |
18 | Chứng khoàn chuyển đổi được | Kě huàn zhèngquàn | 可换证券 |
19 | Chứng khoán lưu thông | Liútōng zhèngquàn | 流通证券 |
20 | Chứng khoán niêm yết | Shàngshì zhèngquàn | 上市证券 |
21 | Chứng khoán tụt hậu | Zhì jià zhèngquàn | 滞价证券 |
22 | Chứng khoán ưu tiên | Yōuxiān zhèngquàn | 优先证券 |
23 | Chứng khoán viền vàng, chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm | Jīnbiān zhèngquàn | 金边证券 |
24 | Giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán | Zhèngquàn jījià | 证券基价 |
25 | Giá giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì jiàgé | 证券交易价格 |
26 | Giá thị trường | Shìjià | 市价 |
27 | Giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì | 证券交易 |
28 | Đầu cơ chứng khoán | Zhèngquàn tóujī shānghào | 证券投机商号 |
29 | Khoản vay | Dàikuǎn | 贷款 |
30 | Nười bán chứng khoán | Chūmài zhèngquàn zhě | 出卖证券者 |
31 | Người bị phá sản | Pòchǎn zhě | 破产者 |
32 | Người môi giới chứng khoán | Zhèngquàn jīngjì rén | 证券经纪人 |
33 | Người thu mua chứng khoán | Shōumǎi zhèngquàn zhě | 收买证券者 |
34 | Nhà phân tích chứng khoán | Zhèngquàn fēnxī jiā | 证券分析家 |
35 | Phá sản | Pòchǎn | 破产 |
36 | Quy quản lý giao dịch chứng khoán | Zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī Zh | 证券交易管理法规Zh |
37 | Phiếu chứng khoán | Zhèngquàn de fù qiān | 证券的附签 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN