Bài 7: Từ vựng về chủ đề dầu mỏ
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Than không khói | Wúyānméi | 无烟煤 |
2 | Than nâu | Hèméi | 褐煤 |
3 | Than nguyên thai khác | Qítā yuánméi | 其他原煤 |
4 | Than thành phẩm | Méi zhìpǐn | 煤制品 |
5 | Than cốc | Jiāotàn | 焦炭 |
6 | Dầu nhiên liệu | Ránliào yóu | 燃料油 |
7 | Khí hóa lỏng (Khí dầu mỏ hóa lỏng) | Yèhuà shíyóu qì | 液化石油气 |
8 | Dầu cặn | Zhā yóu | 渣油 |
9 | Xăng | Qìyóu | 汽油 |
10 | Dầu diesel | Cháiyóu | 柴油 |
11 | Nhiên liệu bay | Hángkōng méiyóu | 航空煤油 |
12 | Nhiên liệu thắp sáng | Dēng yòng méiyóu | 灯用煤油 |
13 | Các loại khác | Qítā shíyóu ránliào | 其他石油燃料 |
14 | Than bitum | Yānméi | 烟煤 |
15 | Thiết bị rửa than | Xǐméi | 洗煤 |
16 | Than thành phẩm khác | Qítā méi zhìpǐn | 其他煤制品 |
17 | Năng lượng sinh học | Shēngwù néngyuán | 生物能源 |
18 | Thiết bị khí đốt | Ránqì shèbèi | 燃气设备 |
19 | Thiết bị đốt | Liàn huà shèbèi | 炼化设备 |
20 | Thiết bị năng lượng mặt trời | Tàiyángnéng shèbèi | 太阳能设备 |
21 | Thiết bị dầu mỏ khác | Qítā shíyóu shèbèi | 其他石油设备 |
22 | Thiết bị khí đốt | Zhǎoqì shèbèi | 沼气设备 |
23 | Thiết bị năng lượng trời | Fēngnéng shèbèi | 风能设备 |
24 | Thiết bị khai thác than | Méikuàng shèbèi | 煤矿设备 |
25 | Thiết bị năng lượng | Néngyuán shèbèi | 能源设备 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN