Bài 13: Từ vựng về chủ đề điện thoại điện tử
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Điện thoại di động | shǒu jī | 手 机 |
2 | Sản phẩm kỹ thuật số | shù mǎ chǎn pǐn | 数 码 产 品 |
3 | Máy ảnh kỹ thuật số | shù mǎ shè xiàng tóu | 数 码 摄 像 头 |
4 | USB | u pán | U 盘 |
5 | Ổ cứng di động | yí dòng yìng pán | 移 动 硬 盘 |
6 | Máy ảnh số | shù mǎ xiāng jī | 数 码 相 机 |
7 | Khung ảnh kỹ thuật số | shù mǎ xiāng kuāng | 数 码 相 框 |
8 | Máy quay video | shè xiàng jī | 摄 像 机 |
9 | Đĩa cứng, máy nghe nhạc | yìng pán wǎng luò bō fàng qì | 硬 、 网 络 播 放 器 |
10 | Điện thoại di động trong nước sản xuất | guó chǎn shǒu jī | 国 产 手 机 |
11 | Máy nhắn tin | xiǎo líng tōng | 小 灵 通 |
12 | Điện thoại cố định | gù dìng diàn huà | 固 定 电 话 |
13 | Bộ đàm | duì jiǎng jī | 对 讲 机 |
14 | Thẻ điện thoại | diàn huà kǎ | 电 话 卡 |
15 | Điện thoại thông minh | zhì néng shǒu jī | 智 能 手 机 |
16 | Điện thoại Iphone | píng guǒ shǒu jī | 苹 果 手 机 |
17 | Điện thoại 3G | 3G shǒu jī | 3G 手 机 |
18 | Phụ kiện điện thoại di động | shǒu jī pèi jiàn | 手 机 配 件 |
19 | Máy tính xách tay và phụ kiện | bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn | 笔 记 本 电 脑 及 配 件 |
20 | Máy tính bảng | píng bǎn diàn nǎo | 平 板 电 脑 |
21 | CPU | bǐ jì běn | 笔 记 本 |
22 | RAM laptop | bǐ jì běn nèi cún | 笔 记 本 内 存 |
23 | Ổ cứng laptop | bǐ jì běn yìng pán | 笔 记 本 硬 盘 |
24 | Pin laptop | bǐ jì běn diàn chí | 笔 记 本 电 池 |
25 | Phụ kiện máy tính | diàn nǎo pèi jiàn | 电 脑 配 件 |
26 | CPU bộ nhớ trong | CPU nèi cún | CPU 内 存 |
27 | Đĩa cứng | yìng pán | 硬 盘 |
28 | Ổ cứng cố định | gù tài yìng pán | 固 态 硬 盘 |
29 | Card hình màn hình | xiǎn kǎ | 显 卡 |
30 | Màn hình CRT | xiǎn shì qì | CRT 显 示 器 |
31 | Màn hình LCD | yè jīng xiǎn shì qì | 液 晶 显 示 器 |
32 | Đồ dùng máy tính | diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn | 电 脑 相 关 用 品 |
33 | Thiết bị mạng | wǎng luò shè bèi | 网 络 设 备 |
34 | Modem | Modern wǎng luò jiāo huàn jī | Modem 网 络 交 换 机 |
35 | Bộ phát wifi | zhōng jì qì | 中 继 器 |
36 | Cáp quang | guāng xiān shè bèi | 光 纤 设 备 |
37 | Mạng Kỹ thuật | wǎng luò gōng chéng | 网 络 工 程 |
38 | Mạng không dây | wú xiàn wǎng luò | 无 线 网 络 |
39 | Lưu trữ mạng | wǎng luò cún chú | 网 络 存 储 |
40 | Các thiết bị mạng khác | qí tā wǎng luò shè bèi | 其 他 网 络 设 备 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN