Bài 2: Từ vựng về chủ đề động vật

27/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 1

Con kiến

Mǎyǐ

蚂蚁

 2

Con nhện

Zhīzhū

蜘蛛

 3

Ong

Mìfēng

蜜蜂

 4

Con vẹt

Yīngwǔ

鹦鹉

 5

Chim ưng

Liè yīng

猎鹰

 6

Dê, cừu

Yáng

 7

Cá sấu

Èyú

鳄鱼

 8

Con cáo, chồn

Húlí

狐狸

 9

Sói

Láng

 10

Muỗi

Wénzi

蚊子

 11

 12

Vịt

 13

Mèo

Māo

 14

Chó

Gǒu

 15

Thỏ

 16

Bướm

Húdié

蝴蝶

 17

Chuồn chuồn

Qīngtíng

蜻蜓

 18

Con tôm hùm

Lóngxiā

龙虾

 19

Con công

Kǒngquè

孔雀

 20

Con vẹt

Yīngwǔ

鹦鹉

 21

Rùa

Hǎiguī

海龟

 22

Voi

Dà xiàng

大象

 23

Chó xù

Chángjuàn máo gǒu

长卷毛狗

 24

Đà điểu

Tuóniǎo

鸵鸟

 25

Cú mèo

Māotóuyīng

猫头鹰


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN