Bài 17: Từ vựng về chủ đề EXCEL

27/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

TIẾNG TRUNG

PHIÊN ÂM

1        

Xóa

删除

shānchú

2        

Chọn tất cả

全选

quán xuǎn

3        

Sao chép ký tự

复制(字符)

fùzhì (zìfú)

4        

Cắt

剪切

jiǎn qiè

5        

Dán ký tự 

粘贴

zhāntiē

6        

Font chữ 

字体

zìtǐ

7        

Tạo bảng mới 

新建

xīnjiàn

8        

In văn bản 

打印

dǎyìn

9        

Quay lại 

返回

fǎnhuí

10   

Lưu văn bản 

保存

bǎocún

11   

Tìm kiếm 

查询

cháxún

12   

In nghiêng 

斜体

xiétǐ

13   

In đậm 

粗体

cū tǐ

14   

Ẩn cột đã chọn 

隐藏列

yǐncáng liè

15   

Định dạng 

格式

géshì

16   

Ẩn hàng đã chọn 

隐藏行

yǐncáng xíng

17   

Thu nhỏ cửa sổ 

最小化

zuìxiǎo huà

18   

Phóng to cửa sổ 

最大化

zuìdà huà

19   

Kích đúp 

双击

shuāngjī

20   

Kích đơn 

单击

dān jī

21   

Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 

位移至最后

wèiyí zhì zuìhòu

22   

Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 

位移至最开始

wèiyí zhì zuì kāishǐ


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội



Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN