Bài 20: Từ vựng về chủ đề hình sự
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Bắt giữ | Dàibǔ | 逮捕 |
2 | Bắt giữ tại chỗ | Dāngchǎng dàibǔ | 当场逮捕 |
3 | Tạm giữ | Jūliú | 拘留 |
4 | Tạm giữu vì lý do hình sự | xíngshì jūliú | 刑事拘留 |
5 | Tạm giữ vì lý do trị an | Zhì’ān jūliú | 治安拘留 |
6 | TKruy nã | Tōngjī | 通缉 |
7 | Kẻ bị truy nã | Bèi tōngjī zhě | 被通缉者 |
8 | Thông báo truy nã | Tōngjī bùgào | 通缉布告 |
9 | Người tố cáo | Gàomì zhě | 告密者 |
10 | Người tố giác | Jiǎnjǔ rén | 检举人 |
11 | Người khai báo thành khẩn | Tǎnbái zhě | 坦白者 |
12 | Phần tử phản cách mạng | Fǎngémìng fèn zǐ | 反革命份子 |
13 | Đặc vụ | Tèwù | 特务 |
14 | Gián điệp | Jiàndié | 间谍 |
15 | Kẻ phản quốc | Pànguó zhě | 叛国者 |
16 | Phần tử phản loạn | Pànluàn fèn zi | 叛乱分子 |
17 | Không tặc | Kōngzhōng jiéjī zhě | 空中劫机者 |
18 | Nhóm trị an | Zhì’ān xiǎozǔ | 治安小组 |
19 | Ban an ninh | Zhì bǎo wěiyuánhuì | 治保委员会 |
20 | Gái gọi | Yìng zhāo nǚláng | 应召女郎 |
21 | Băng nhóm mại đâm | Màiyín tuánhuǒ | 卖淫团伙 |
22 | Hút (chích) ma tuý | Xīdú | 吸毒 |
23 | Buôn lậu ma tuý | Zǒusī dúpǐn | 走私毒品 |
24 | Khám nhà | Sōuchá zhùsuǒ | 搜查住所 |
25 | Khẩu cung | Kǒugòng | 口供 |
26 | Lừa gạt tiền của | Zhàpiàn qiáncái | 诈骗钱财 |
27 | Kẻ buôn bán ma tuý | Dúpǐn fànzi | 毒品贩子 |
28 | Bọn cướp | Qiángdào | 强盗 |
29 | Kẻ xấu | Dǎitú | 歹徒 |
30 | Giám định nét chữ | Bǐjī jiàndìng | 笔迹鉴定 |
31 | Cảnh cáo ,nhắc nhở | Jǐnggào | 警告 |
32 | Điều lệ quản lý trị an | Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì | 治安管理条例 |
33 | Thụ nhận | Shōuróng | 收容 |
34 | Thả về | Qiǎnfǎn | 遣返 |
35 | Đồng phục cảnh sát | Jǐngchá zhìfú | 警察制服 |
36 | Súng lục | Shǒuqiāng | 手枪 |
37 | Dùi cui điện | Diàn jǐnggùn | 电警棍 |
38 | Còi cảnh sát | Jǐngdí | 警笛 |
39 | Lá chắn chống bạo lực | Fángbào dùnpái | 防暴盾牌 |
40 | Bình xịt hơi cay | Cuīlèi wǎsī | 催泪瓦斯 |
41 | Đạn cay | Cuīlèidàn | 催泪弹 |
42 | Máy bộ đàm | Duìjiǎngjī (bù huàjī) | 对讲机(步话机) |
43 | Giấy khai tử | Sǐwáng zhèngmíng | 死亡证明 |
44 | Tang vật | Zāngwù | 赃物 |
45 | Tàng trữ tang vật | Wōzāng | 窝赃 |
46 | Phi tang | Xiāozāng | 销赃 |
47 | Thư nặc danh | Nìmíngxìn | 匿名信 |
48 | Thư vu cáo | Wúgào xìn | 诬告信 |
49 | Thư tố giác | jiǎnjǔ xìn | 检举信 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN