Bài 8: Từ vựng về chủ đề kế toán
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Thuế VAT đầu vào | Jìnxiàng shuì'é | 进项税额 |
2 | Số thuế VAT nộp quá | Liú dǐ shuì'é | 留抵税额 |
3 | Tạm ứng | Zàn fùkuǎn | 暂付款 |
4 | Tài sản | Zīchǎn | 资产 |
5 | Tài sản lưu động | Liúdòng zīchǎn | 流动资产 |
6 | Đầu tư ngắn hạn | Duǎnqí tóuzī | 短期投资 |
7 | Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu | Duǎnqí tóuzī -gǔpiào | 短期投资 -股票 |
8 | Đầu tư ngắn hạn | Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn | 短期投资 -短期票券 |
9 | Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước | Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn | 短期投资 -政府债券 |
10 | Đầu tư ngắn hạn | Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng | 短期投资 -受益凭证 |
11 | Trái phiếu công ty | Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài | 短期投资 -公司债 |
12 | Đầu tư ngắn hạn khác | Duǎnqí tóuzī -qítā | 短期投资 -其它 |
13 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī | 备抵短期投资跌价损失 |
14 | Tín phiếu phải thu | Yīng shōu piàojù | 应收票据 |
15 | Tín phiếu phải thu | Yīng shōu piàojù | 应收票据 |
16 | Chiết khấu tín phiếu phải thu | Yīng shōu piàojù tiēxiàn | 应收票据贴现 |
17 | Khoản phải thu | Yīng shōu zhàng kuǎn | 应收帐款 |
18 | Khoản phải thu | Yīng shōu zhàng kuǎn | 应收帐款 |
19 | Phải thu theo thời kỳ | Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn | 应收分期帐款 |
20 | Phải thu của khách hàng | Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén | 应收帐款 -关系人 |
21 | Dự phòng phải thu nợ khó đòi | Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn | 备抵呆帐-应收帐款 |
22 | Phải thu khác | Qítā yīng shōu kuǎn | 其它应收款 |
23 | Phải thu các khoản cần bán | Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn | 应收出售远汇款 |
24 | Phải thu các khoản ngoại tệ | Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì | 应收远汇款 -外币 |
25 | Chiết khấu | Mǎimài yuǎn huì zhéjià | 买卖远汇折价 |
26 | Lợi nhuận phải thu | Yīng shōu shōuyì | 应收收益 |
27 | Thuế được hoàn phải thu | Yīng shōu tuìshuì kuǎn | 应收退税款 |
28 | Tài sản lưu động khác | Qítā liúdòng zīchǎn | 其它流动资产 |
29 | khoản trả hộ | Dài fùkuǎn | 代付款 |
30 | Tạm ứng cho công nhân viên | Yuángōng jièzhī | 员工借支 |
31 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | Cún chū bǎozhèngjīn | 存出保证金 |
32 | Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) | Shòu xiànzhì cúnkuǎn | 受限制存款 |
33 | Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | Dì yán suǒdéshuì zīchǎn | 递延所得税资产 |
34 | Phải thu khác-chi tiết khách hàng | Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén | 其它应收款 – 关系人 |
35 | Phải thu khác | Qítā yīng shōu kuǎn – qítā | 其它应收款 – 其它 |
36 | Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi - phải thu khác | Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn | 备抵呆帐 – 其它应收款 |
37 | Ứng trước tiền lương | Yùfù xīnzī | 预付薪资 |
38 | Ứng trước tiền thuê | Yùfù zūjīn | 预付租金 |
39 | Ứng trước tiền bảo hiểm | Yùfù bǎoxiǎn fèi | 预付保险费 |
40 | Kiểm kê đồ dùng tồn kho | Yòngpǐn páncún | 用品盘存 |
41 | Trả trước thuế thu nhập | Yùfù suǒdéshuì | 预付所得税 |
42 | Trả trước chi phí khác | Qítā yùfù fèiyòng | 其它预付费用 |
43 | Các khoản trả trước | Yùfù kuǎnxiàng | 预付款项 |
44 | Ứng trước tiền hàng | Yùfù huòkuǎn | 预付货款 |
45 | Các khoản trả trước khác | Qítā yùfù kuǎnxiàng | 其它预付款项 |
46 | Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại | Dì yán duìhuàn sǔnshī | 递延兑换损失 |
47 | (chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai | Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái | 业主(股东)往来 |
48 | Đồng nghiệp vãng lai | Tóngyè wǎnglái | 同业往来 |
49 | Tài sản lưu động khác | Qítā liúdòng zīchǎn-qítā | 其它流动资产-其它 |
50 | Tiền vốn và tài sản dài hạn | Jījīn jí chángqí tóuzī | 基金及长期投资 |
51 | Quỹ | Jījīn | 基金 |
52 | Quỹ bồi thường(đền bù) | Cháng zhài jījīn | 偿债基金 |
53 | Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) | Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn | 改良及扩充基金 |
54 | Quỹ dự phòng tổn thất | Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn | 意外损失准备基金 |
55 | Quỹ trợ cấp | Tuìxiū jījīn | 退休基金 |
56 | Tiền và các khoản tương đương tiền | Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn | 现金及约当现金 |
57 | Tiền mặt tại quỹ | Kùcún xiànjīn | 库存现金 |
58 | Tiền chi vặt/quỹ quay vòng | Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn | 零用金/周转金 |
59 | Tiền gửi ngân hàng | Yínháng cúnkuǎn | 银行存款 |
60 | Tiền đang chuyển | Zàitú xiànjīn | 在途现金 |
61 | Tương đương tiền | Yuē dāng xiànjīn | 约当现金 |
62 | Tiền khác và các tài sản đương tiền khác | Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn | 其它现金及 约当现金 |
63 | Gia công bên ngoài | Wěi wài jiāgōng | 委外加工 |
64 | Nguyên liệu | Yuánliào | 原料 |
65 | Vật liệu | Wùliào | 物料 |
66 | Nguyên vật liệu mua đang trên đường | Zàitú yuán wùliào | 在途原物料 |
67 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī | 备抵存货跌价损失 |
68 | Đầu tư dài hạn | Chángqí tóuzī | 长期投资 |
69 | Đầu từ cổ phiếu dài hạn | Chángqí gǔquán tóuzī | 长期股权投资 |
70 | Đầu tư trái phiếu dài hạn | Chángqí zhàiquàn tóuzī | 长期债券投资 |
71 | Đầu tư b ất động sản dài hạn | Chángqí bùdòngchǎn tóuzī | 长期不动产投资 |
72 | Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ | Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí | 人寿保险现金解约价值 |
73 | Đầu tư dài hạn khác | Qítā chángqí tóuzī | 其它长期投资 |
74 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī | 备抵长期投资跌价损失 |
75 | Tài sản cố định | Gùdìng zīchǎn | 固定资产 |
76 | Đất đai | Tǔdì |
Tin liên quanBÌNH LUẬN |