Bài 18:Từ vựng về chủ đề kĩ thuật
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Máy cắt cỏ | Gē cǎo jī | 割草机 |
2 | Lưỡi dao cắt cỏ | Gē cǎo dāo | 割草刀 |
3 | Máy bấm đai sắt | Tiěpí dǎbāo jī | 铁皮打包机 |
4 | Súng xịt bụi | Qìqiāng | 气枪 |
5 | Kiềm khoe | Kǎ huáng | 卡簧 |
6 | Bút điện | Diànbǐ | 电笔 |
7 | Tarô | Sī wéi | 丝维 |
8 | Chìa lục giác | Nèi liùjiǎo bānshǒu | 内六角扳手 |
9 | hiệu suất | Xiàolǜ | 效率 |
10 | Ổ Khóa cửa | Guà suǒ | 掛锁 |
11 | Ổ Khóa cửa hình cầu | Qiú suǒ | 球锁 |
12 | Khóa cửa nhôm | Bōlí suǒ kòu | 玻璃锁扣 |
13 | Chốt khóa cửa | Fáng mén suǒ kòu | 房门锁扣 |
14 | Giấy nhám xếp tròn | Píngmiàn shābù lún | 平面砂布轮 |
15 | Lưỡi dao | Dāopiàn | 刀片 |
16 | Dao thủ công | Měigōng dāo | 美工刀 |
17 | Sáp đánh bóng gạch | Dìbǎn là | 地板蜡 |
18 | Que hàn | Diànhàn tiáo | 电焊条 |
19 | Que hàn Inox | Bùxiùgāng diànhàn tiáo | 不锈钢电焊条 |
20 | Mỡ bò thường | Huángyóu | 黄油 |
21 | Đai sắt | Dǎbāo tiěpí | 打包铁皮 |
22 | Bo sắt | Tiěpí kòu | 铁皮扣 |
23 | Đinh sắt( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh) | Tiě zhēn | 铁针 |
24 | Đinh River | Lā zhēn | 拉针 |
25 | Dây thép, dây kẽm | Tiěsī | 铁丝 |
26 | Tăng phô | Zhèn liú qì | 镇流器 |
27 | Chuột đèn | Qǐ huī qì | 起辉器 |
28 | Bóng đèn Neon | Rìguāngdēng guǎn | 日光灯管 |
29 | Bòng đèn chỉ thị | Zhǐshì dēng dēngpào | 指示灯灯泡 |
30 | Bóng điện Compact | Jiénéng dēng | 节能灯 |
31 | Sơn màu xám | Huīsè yóuqī | 灰色油漆 |
32 | Sơn màu đỏ | Hóngsè yóuqī | 红色油漆 |
33 | Sơn chống sét | Chú xiù jì | 除锈剂 |
34 | Đá cắt | Qiēgē piàn | 切割片 |
35 | Băng keo điện | Diàn jiāobù | 电胶布 |
36 | Băng keo lụa | Shēng liào dài | 生料带 |
37 | Keo vạn năng (lọai keo hiệu con chó) | Wànnéng jiāo | 万能胶 |
38 | Mũi khoan | Zuàn tóu | 钻头 |
39 | Mũi khoan bê tông | Máhuā zuān tóu | 麻花钻头 |
40 | Ống dầu cao áp (ống áp lực) | Gāoyā yóuguǎn | 高压油管 |
41 | Ống hơi | Qìguǎn | 气管 |
42 | Ống gió | Fēng guǎn | 风管 |
43 | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) | Guǎnshù | 管束 |
44 | Co hơi răng ngòai | Qìguǎn wài yá wān tóu | 气管外牙弯头 |
45 | Nối hơi nhựa | Qìguǎn zhítōng wài chā | 气管直通外插 |
46 | Mũi khoan nén dầu | Yóu yā zuān tóu | 油压钻头 |
47 | Silicon | Bōlí jiāo | 玻璃胶 |
48 | Kìm răng | Gāngsī qián | 钢丝钳 |
49 | Kìm bấm (đại lực) | Dàlì qián | 大力钳 |
50 | Kìm miệng nhọn | Jiān zuǐ qián | 尖嘴钳 |
51 | Kìm con hổ | Lǎohǔqián | 老虎钳 |
52 | Molết họat động | Huódòng bānshǒu | 活动扳手 |
53 | Đầu túyp | Tào tǒng | 套筒 |
54 | Máy ép túi PE | Jiāodài fēngkǒu jī | 胶带封口机 |
55 | Máy chà nhám điện | Diànlì fàng xíng sǎndǎ jī | 电力放形散打机 |
56 | Kiềm bấm đinh (gỗ) | Dīng mù qiāng | 钉木枪 |
57 | Kéo | Jiǎndāo | 剪刀 |
58 | Than của máy mài | Shǒu mó jī tàn shuā | 手磨机湠刷 |
59 | Chìa khóa vòng miệng | Kāikǒu bānshǒu | 开口扳手 |
60 | Đầu nối | Kuàisù jiētóu | 快速接头 |
61 | Tụ điện | Diànróngqì | 电容器 |
62 | Môlết răng | Guǎn qián | 管钳 |
63 | Tu vít | Luósīdāo | 螺丝刀 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN