Bài 3: Từ vựng về chủ đề may mặc
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Vải bông | Miàn bù | 面布 |
2 | Vải kaki | Kā jī bù | 咔叽布 |
3 | Tơ lụa | Sīchóu | 丝绸 |
4 | Tơ tằm | Jiān chóu | 兼绸 |
5 | Nhung mịn | Píngróng | 平绒 |
6 | Đường may | Xiàn fèng | 线缝 |
7 | Viền | Zhé biān | 折边 |
8 | Túi áo, quần | Kǒudài | 口袋 |
9 | Túi phụ | Chādài | 插袋 |
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN