Bài 3: Từ vựng về chủ đề may mặc

27/10/2016




STT
TỪ TIẾNG VIỆT
PHIÊN ÂM
TIẾNG TRUNG
1Vải bông
Miàn bù
面布
2Vải kaki
Kā jī bù
咔叽
3Tơ lụa
Sīchóu
丝绸
4Tơ tằm
Jiān chóu

5Nhung mịn
Píngróng

6Đường may
Xiàn fèng
线缝
7Viền
Zhé biān

8Túi áo, quần
Kǒudài
口袋
9Túi phụ
Chādài
插袋

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN