Bài 12: Từ vựng về chủ đề thiết bị điện
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Phích cắm | Chātóu | 插头 |
2 | Ổ cắm | chāzuò | 插座 |
3 | Công tắc | kāiguān | 开关 |
4 | Dây điện | diànxiàn | 电线 |
5 | Tivi | Diànshì | 电视 |
6 | Tủ lạnh | bīngxiāng | 冰箱 |
7 | Máy vi tính | diànnǎo | 电脑 |
8 | Điện thoại | Diànhuà | 电话 |
9 | Cầu giao | duànlù qì | 断路器 |
10 | Cầu chì | róngduàn qì | 熔断器 |
11 | Kìm điện | diàngōng qián | 电工钳 |
12 | Bút điện | diànbǐ | 电笔 |
13 | Đài | shōuyīnjī | 收音机 |
14 | Loa | yīnxiāng | 音箱 |
15 | Đèn bàn | táidēng | 台灯 |
16 | Đèn chùm | diàodēng | 吊灯 |
17 | Đèn halogen | jīn lǔ dēng | 金卤灯 |
18 | Bóng đèn | dēngpào | 灯泡 |
19 | Đèn halogen | lǔsù dēng | 卤素灯 |
20 | Đèn Pin | diàntǒng/ Shǒudiàntǒng | 电筒/手电筒 |
21 | Đèn sợi đốt | Báichì dēng | 白炽灯 |
22 | Bóng đèn huỳnh quang | yíngguāngdēng | 荧光灯 灯管 |
23 | Đèn LED | LED dēng | LED灯 |
24 | Đèn trần | xī dǐngdēng | 吸顶灯 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN