Bài 5: Từ vựng về chủ đề thuốc

27/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 1

Thuốc mê

Mázuì yào

麻醉药

 2

Thuốc ngậm

Dīngjì

酊剂

 3

Thuốc ngủ

Ānmiányào

安眠药

 4

Thuốc tránh thai

Bìyùn yào

避孕药

 5

Thuốc nước

Yàoshuǐ

药水

 6

Thuốc rửa vết thương

Tú cā jì

涂擦剂

 7

Thuốc rửa mắt

Xǐyǎn shuǐ

洗眼水

 8

Thuốc sát trùng

Fángfǔ jì

防腐剂

 9

Thuốc sắc(thuốc bắc)

Jiān'áo di yào

煎熬的药

 10

Thuốc tăng hoạt động dạ dày

Jiàn wèi de

健胃的

 11

Thuốc tăng lực

Qiángzhuàng jì

强壮剂

 12

Thuốc tê

Mázuìjì

麻醉剂

 13

Thuốc gây tê

Mázuì yào, mázuìjì, bùfèn mázuì yào (yào hé jì shì yòng lái fēnbié zhuàngtài éryǐ)

麻醉药, 麻醉剂, 部分麻醉药 (药和剂是用来分别状态而已)

 14

Tẩy uế

Xiāodú jì

消毒剂

 15

Thuốc bóp

Túmǒ yóu

涂抹油

 16

Thuốc mỡ

Hú jì

糊剂

 17

Thuốc trị sốt rét

Kuí níng

奎宁

 18

Thuốc bổ

Zībǔ jì

滋补剂

 19

Tiêu phù thủng

Fúzhǒng shuǐzhǒng

浮肿水肿

 20

Trấn an

Ānwèi jì

安慰剂

 21

Trị bách bệnh

Wànnéng yào

万能药

 22

Trị ngứa

Zhǐ yǎng jì

止痒剂

 23

Thuốc tím

Zǐyàoshuǐ

紫药水

 24

Viêm khớp

Guānjié yán zhìliáo jì

关节炎治疗剂

 25

Thuốc an thần

Zhènjìngjì

镇静剂

 26

Bổ gan

Gān jìn yào

肝浸药

 27

Bổ máu

Bǔ xiě yào

补血药

 28

Bổ thận

Bǔshèn yào

补肾药

 29

Bổ tim

Qiáng xīn yào

强心药

 30

Cầm máu

Zhǐxiě de

止血的

 31

Cường lực

Jīnglì wàngshèng

精力旺盛

 32

Chữa bệnh lao

Zhì fèibìng yào

治肺病药

 33

Chống viêm

Fáng yán yào

防炎药

 34

Chất bảo quản xác( giũ không bị thối)

Jiǎquán

甲醛

 35

Cao dán

Hú jì

糊剂

 36

Dầu khuynh diệp

Ānshù yóu

桉树油

 37

Dầu nóng

Tú chá jì

涂搽剂

 38

Diệt côn trùng

Shā hùn jì

杀混剂

 39

Đắp vết thương

Wēn bù

温布

 40

Đau mắt

Yǎn yào

眼药

 41

Gây tê

Mázuì yào

麻醉药

 42

Giải độc

Kàng dúyào

抗毒药

 43

Giảm đau

Zhǐtòng yào

止痛药

 44

Hắt hơi

Dǎ pēntì

打喷嚏

 45

Hạ nhiệt

Jiě rè yào

解热药

 46

Hạ sốt

Tuì rè jì

退热剂

 47

Hồi sức

Qiángzhuàng jì/xīngfèn jì

强壮剂/兴奋剂

 48

Hột nhỏ

Kēlì

颗粒

 49

Thuốc viên hình con nhộng

Jiāonáng

胶囊

 50

Thuốc viên hình thoi, bầu dục

Língxíng

菱形

 51

Thuốc viên tròn (lớn)

Yàopiàn

药片

 52

Thuốc viên tròn (nhỏ)

Yàowán

药丸

 53

Thuốc mê

Mázuì yào, quán mázuì yào

麻醉药,  全麻醉药

 54

Thuốc rửa vết thương  (Chất) thuốc bôi ngoài da

Tú cā jì

涂擦剂

 55

Kháng sinh

Kàngshēng jì

抗生剂

 56

Kích dục

Zhuàngyáng jì/chūnyào

壮阳剂/春药

 57

Làm dịu viêm

Qīngjié jì

清洁剂

 58

Làm toát mồ hôi

Fāhàn yào

发汗药

 59

Lợi tiểu

Lìniào jì

利尿剂


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN