Bài 4: Từ vựng về chủ đề thuốc Đông Y

27/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 1

Sữa ong chúa

Fēngwáng jīng

蜂王精

 2

Rượu thuốc

Yàojiǔ

药酒

 3

Thuốc đông y bằng thảo dược

Cǎoyào

草药

 4

Bạc hà

Bòhé

薄荷

 5

Cau

Bīnláng

槟榔

 6

Trần bì

Chénpí

陈皮

 7

Quế bì, quế

Guìpí

桂皮

 8

Đan bì

Dān pí

丹皮

 9

Hà thủ ô

Héshǒuwū

何首乌

 10

Mật ong

Fēngmì

蜂蜜

 11

Viên ngưu hoàng giải độc

Niúhuáng jiědú piàn

牛黄解毒片

 12

Viên an thần bổ máu

Yǎng xiě ānshén piàn

养血安神片

 13

Viên an thần bổ tim

Ānshén bǔ xīn piàn

安神补心片

 14

Cao giảm đau thấp khớp

Guānjié zhèn tòng gāo

关节镇痛膏

 15

Cao chữa thấp khớp

Shāng shī zhǐtòng gāo

伤湿止痛膏

 16

Vỏ quýt

Jú pí

桔皮

 17

Gừng

Jiāng

 18

Hoa kim ngân

Jīnyínhuā

金银花

 19

Hoa cúc

Júhuā

菊花

 20

Đại hoạt lạc đan

Dà huóluò dān

大活络丹

 21

Thuốc chống viêm

Kàng yán líng

抗炎灵

 22

Thuốc cảm hạ nhiệt

Gǎnmào tuì rè chōngjì

感冒退热冲剂

 23

Ngân kiều giải độc hoàn

Yín qiào jiědú wán

银翘解毒丸

 24

Si rô hạnh nhân chữa ho

Xìngrén zhǐké tángjiāng

杏仁止咳糖浆

 25

Cao tỳ bà diệp

Fùfāng pípá yè gāo

复方枇杷叶膏

 26

Si rô cây bán hạ

Bàn xià lù

半夏露

 27

Ngân hoàng phiến

Yín huángpiàn

银黄片

 28

Rễ cây lau, lô căn

Lú gēn

芦根

 29

Đương quy

Dāngguī

当归

 30

Đảng sâm

Dǎngshēn

党参

 31

Nhân sâm

Rénshēn

人参

 32

Sâm hoa kỳ

Xīyángshēn

西洋参

 33

Hoàng liên

Huánglián

黄连

 34

Mạch nha

Màiyá

麦芽

 35

Hổ cốt (xương hổ)

Hǔ gǔ

虎骨

 36

Con tê tê, xuyên sơn giáp, trúc

Chuānshānjiǎ

穿山甲

 37

Mai ba ba, miết giáp

Biē jiǎ

鳖甲

 38

Khâu dẫn, địa long

Qiūyǐn

蚯蚓

 39

Xác ve, thuyền thoái

Chántuì

蝉蜕

 40

Long đảm thảo

Lóng dǎn cǎo

龙胆草

 41

Liên hồng

Liánpeng

莲蓬

 42

Ngó sen, liên ngẫu

Ǒu jié

藕节

 43

Bách hợp

Bǎihé

百合

 44

Bồ công anh

Púgōngyīng

蒲公英

 45

Sơn tra

Shānzhā

山楂

 46

Con rết, ngô công

Wúgōng

蜈蚣

 47

Nhung hươu

Lùróng

鹿茸

 48

Ngưu hoàng

Niúhuáng

牛黄

 49

Cam thảo

Gāncǎo

甘草

 50

Thỏ ty tử

Túsīzi

菟丝子

 51

Xạ hương

Shèxiāng

麝香

 52

Tỳ bà diệp

Pípá yè

枇杷叶

 53

Bạch thược

Bái sháo

白芍

 54

Ngân hạnh (bạch quả)

Báiguǒ

白果

 55

Ô mai

Wūméi

乌梅


Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội


Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN