Bài 9: Từ vựng về chủ đề thương mại 1

27/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 1

Thương mại quốc tế

guójì màoyì

国际贸易

 2

Thương mại tự do

zìyóu màoyì

自由贸易

 3

Ngân hàng thương mại

shāngyè yínháng

商业银行

 4

Tổ chức thương mại thế giới

shìjiè màoyì zǔzhī

世界贸易组织

 5

Quản lý hành chính

xíngzhèng zhǔguǎn

行政主管

 6

Ban quản lý, cục quản lý

zhǔguǎn bùmén

主管 部门

 7

Chủ tịch

zǒng cái

总裁

 8

Phó chủ tịch

fù zǒng cái

副总裁

 9

Trợ lý chủ tịch

zǒng cái zhùlǐ

总裁助理

 10

Giám đốc điều hành

zǒngjīnglǐ

总经理

 11

Trợ lý giám đốc điều hành

zǒngjīnglǐ zhùlǐ

总经理 助理

 12

Quản lý, quản đốc, giám đốc

jīnglǐ

经理

 13

Phó giám đốc

fù jīnglǐ

副经理

 14

Ban giám đốc

jīnglǐ bùmén

经理部门

 15

Trợ lý giám đốc

jīnglǐ zhùlǐ

经理助理

 16

Trưởng ban quản đốc

dǒngshì zhǎng

董事长

 17

Ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc

dǒngshì wěiyuán

董事委员

 18

Đại diện bán hàng, người chào hàng

yèwù dàibiǎo

业务代表

 19

Người đại diện thương mại

màoyì dàibiǎo

贸易代表

 20

Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán

tán pān dàibiǎo

谈判代表

 21

Người đại diện kinh doanh tiếp thị

yíng xiāo dàibiǎo

营销代表

 22

Bộ phận Châu Phi

fēizhōu bù

非洲部

 23

Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương

yà tài bù

亚太部

 24

Bộ phận Châu Âu

ōuzhōu bù

欧洲部

 25

Bộ phận Bắc Mĩ

běiměi bù

北美部

 26

Bộ phận Nam Mĩ

nán měi bù

南 美部

 27

Bộ phận Mĩ Latinh

lā měi bù

拉美部

 28

Ban nhập khẩu

jìnkǒu bù

进口部

 29

Ban xuất khẩu

chūkǒu bù

出口部

 30

Ban xuất nhập khẩu

jìnchūkǒu bù

进出口部

 31

Ban phân phối thị trường

shìchǎng xiāoshòu bù

市场销售部

 32

Ban thống kê mua hàng

gòu huò bù

购货部

 33

Ban marketing

yíng xiāo bù

营销部

 34

Ban thương mại quốc tế

guójì màoyì bù

国际贸易部

 35

Ban tổ chức nhân sự

rénshì bù

人事部

 36

Ban tài vụ

cáiwù bù

财务部

 37

Ban hậu cần

wù liú bù

物流部

 38

Ban công tác quần chúng

gōngguān bù

公关部

 39

Tổng doanh thu

zǒng shōuyì

总收益

 40

Chi phí hoạt động

yíngyùn kāizhī

营运开支

 41

Hệ số lợi nhuận hoạt động

yíngyùn lìrùn lǜ

营运利润率

 42

Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh

yíngyè lìrùn lǜ

营业利润率

 43

Chi phí cơ hội

jīhuì chéngběn

机会成本

 44

Cổ phiếu ưu đãi

yōuxiān gǔ

优先股

 45

Chỉ số giá trên doanh thu

gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ

股价与销售额比率

 46

Công ty góp vốn tư nhân

sīrén gǔběn gōngsī

私人股本公司

 47

Góp vốn tư nhân

sīmù gǔquán tóuzī

私募股权投资

 48

Hệ số biên lợi nhuận

lìrùn lǜ

利润率

 49

Khả năng thanh toán nhanh

sù dòng bǐlǜ

速动比率

 50

Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng

yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ

已动用资本回报率

 51

Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần

gǔběn huíbào lǜ

股本回报率

 52

Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư

tóuzī zīběn huíbào lǜ

投资资本回报率

 53

Hệ số thu nhập trên doanh thu

shōurù huíbào lǜ

收入回报率

 54

Hệ số thu nhập trên tài sản

zīchǎn shōuyì lǜ

资产收益率

 55

Hế số thu nhập trên vốn cổ phần

gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ

股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率

 56

Tự do thương mại

Zìyóu màoyì

自由贸易

 57

Khu vực tự do mậu dịch

Zìyóu màoyì qū

自由贸易区

 58

Thương mại nhập khẩu

Jìnkǒu màoyì

进口贸易

 59

Thương mại xuất khẩu

Chūkǒu màoyì

出口贸易

 60

Thương mại chuyển khẩu

Zhuǎnkǒu màoyì

转口贸易

 61

Thương mại song phương

Shuāngbiān màoyì

双边贸易

 62

Thương mại đa phương

Duōbiān màoyì

多边贸易

 63

Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng

Hùhuì màoyì

互惠贸易

 64

Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng

Yì huò màoyì

易货贸易

 65

Bán khống

mài kōng

卖空

 66

Tài sản cố định hữu hình

yǒuxíng zīchǎn

有形资产

 67

Cố phiếu quỹ

kùcún gǔ

库存股

 68

Vốn lưu động

yíngyùn zījīn

营运资金

 69

Xoay vòng vốn lưu động

yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ

营运资金周转率

 70

Xin chiếu cố

qǐng duō guānzhào

请 多 关照

 71

Phòng ban,khoa...

bùmén

部门

 72

Ban quốc tế

guójì bù

国际部

 73

Bộ phận Châu Á

yàzhōu bù

亚洲部

 74

Danh thiếp

míngpiàn

名片

 75

Ngưỡng mộ từ lâu

jiǔyǎng

久仰

 76

Đàm phán giá cả

Jiàgé tánpàn

价格谈判

 77

Đơn đặt hàng

dìngdān

订单

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN