Bài 10: Từ vựng về chủ đề thương mại 2

27/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 1

Nền kinh tế

jīngjì

经济

 2

Vốn

zījīn

资金

 3

kinh doanh, nghiệp vụ

yèwù

业务

 4

Tăng trưởng

zēngzhǎng

增长

 5

Sản phẩm

chǎnpǐn

产品

 6

Giá

jiàgé

价格

 7

Quản trị, quản lý

guǎnlǐ

管理

 8

Chào giá

Xún pán

询盘

 9

Hỏi giá

fā pán

发盘

 10

Người chào giá

shí pán

实盘

 11

Công ty

Gōngsī

公司

 12

Thị trường

shìchǎng

市场

 13

Xí nghiệp, doanh nghiệp

qǐyè

企业

 14

Đầu tư

tóuzī

投资

 15

Ngân hàng

yínháng

银行

 16

Đô la Mỹ

měiyuán

美元

 17

Rủi ro

fēngxiǎn

风险

 18

Khoản vay

dàikuǎn

贷款

 19

Vốn lớn, vốn hoá lớn

dàpán

大盘

 20

Ngành

hángyè

行业

 21

Quỹ, ngân quỹ

jījīn

基金

 22

Tài chính

jīnróng

金融

 23

Sản xuất

shēngchǎn

生产

 24

Vốn

zīchǎn

资产

 25

Thương hiệu, nhãn hiệu

pǐnpái

品牌

 26

Hợp đồng mua hàng

Sīchóu dìnghuò dān

购货合同

 27

Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán

Xiāoshòu hétóng

销售合同

 28

Hợp đồng tương hỗ

Hùhuì hétóng

互惠合同

 29

Ký kết hợp đồng

Hétóng de qiān dìng

合同的签定

 30

Vi phạm hợp đồng

Hétóng de wéifǎn

合同的违反

 31

Đình chỉ hợp đồng

Hétóng de zhōngzhǐ

合同的终止

 32

Bảo hiểm

bǎoxiǎn

保险

 33

Giá thị trường

hángqíng

行情

 34

Kinh doanh, quản lý

jīngyíng

经营

 35

Kinh tế tài chính

cáijīng

财经

 36

Khách hàng

kèhù

客户

 37

Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)

shàngshì

上市

 38

Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán

shàngshì gōngsī

上市公司

 39

Giao dịch

jiāoyì

交易

 40

Trông nom, giám sát

jiānguǎn

监管

 41

Tăng lên

shàngzhǎng

上涨

 42

Bán

xiāoshòu

销售

 43

Xu hướng

zǒushì

走势

 44

Cổ phiếu

gǔpiào

股票

 45

Cổ phần riêng lẻ

gègǔ

个股

 46

Phát hành

fāxíng

发行

 47

Mất, rớt (giá)

xiàdié

下跌

 48

Nhân dân tệ

rénmínbì

人民币

 49

Biên độ lớn

dàfú

大幅

 50

Cải cách

gǎigé

改革

 51

Toàn cầu

quánqiú

全球

 52

Khách hàng

xiāofèi zhě

消费者

 53

Công nghiệp

chǎnyè

产业

 54

Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính

jīnróng jīgòu

金融机构

 55

Hồi phục

fǎntán

反弹

 56

Lợi nhuận

lìrùn

利润

 57

Thông tin

xìnxī

信息

 58

Giá cổ phiếu

gǔjià

股价

 59

Chi phí, giá thành

chéngběn

成本

 60

Đàm phán giá cả

Jiàgé tánpàn

价格谈判

 61

Đơn đặt hàng

Dìngdān

定单

 62

Đơn đặt hàng dài hạn

Chángqí dìngdān

长期定单

 63

Đơn đặt hàng tơ lụa

Sīchóu dìnghuò dān

丝绸定货单

 64

Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

Huòwù qīngdān

货物清单

 65

Giao hàng tại xưởng

Gōngchǎng jiāo huò

工厂交货

 66

giao dọc mạn tàu

(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò

( 启运港)船边交货

 67

Giao hàng trên tàu

Chuánshàng jiāo huò

船上交货

 68

Giao cho người vận tải

Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)

货交承运人(指定地点)

 69

Giao hàng tại kho

Cāngkù jiāo huò

仓库交货

 70

Giao tai biên giới

Biānjìng jiāo huò

边境交货

 71

Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần

Jìnqí jiāo huò

近期交货

 72

Giao hàng về sau, giao sau

Yuǎn qí jiāo huò

远期交货

 73

Giao hàng định kỳ

Dìngqí jiāo huò

定期交货

 74

Thời gian giao hàng

Jiāo huò shíjiān

交货时间

 75

Địa điểm giao hàng

Jiāo huò dìdiǎn

交货地点

 76

Phương thức giao hàng

Jiāo huò fāngshì

交货方式

 77

Phí vận chuyển hàng hóa

Huòwù yùnfèi

货物运费

 78

Phí bảo quản hàng hóa

Huòwù bǎoguǎn fèi

货物保管费

 79

Vận đơn ( B/L )

Tí (huò)

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN