Bài 24: Từ vựng về vật liệu xây dựng

26/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

 

Gạch

Zhuān

 

Gạch cát

Shā tóu

砂头

 

Gạch chịu lửa

Nàihuǒ zhuān

耐火砖

 

Gạch chịu mòn

Shuǐmó zhuān

水磨砖

 

Gạch chưa nung

Zhuānpī

砖坯

 

Gạch đỏ

Hóng zhuān

红砖

 

Gạch khảm

Xiāngqiàn zhuān

镶嵌砖

 

Gạch lát bậc thang

Jiē zhuān

阶砖

 

Gạch lát sàn

Pū dìzhuān

铺地砖

 

Gạch lỗ

Kōngxīnzhuān

空心砖

 

Ggạch lưu ly

Liú li zhuān

琉璃砖

 

Gạch màu

Cǎi zhuān

彩砖

 

Ggạch men

Cízhuān

瓷砖

 

Gạch men lát nền

Miànzhuān

面砖

 

Gạch ốp tường

Diāo bì zhuān

雕壁砖

 

Gạch thủy tinh

Bōlizhuān

玻璃砖

 

Gạch trang trí

Shì zhuān

饰砖

 

Gạch xanh

Qīng zhuān

青砖

 

Bản lề

Jiǎoliàn

铰链

 

Bản lề co giãn

Shēnsuō jiǎoliàn

伸缩铰链

 

Bản lề tháo lắp

Chāixiè shì jiǎoliàn

拆卸式铰链

 

Bê tông

Hùnníngtǔ

混凝土

 

Bùn nhão, vữa

Níjiāng

泥浆

 

Cái cán

Bǐng

 

Cát mịn

Xì shā

细沙

 

Cát thô

Cū shā

粗沙

 

Cửa lưới

Shāchuāng

纱窗

 

Cửa sắt

Tiě mén

铁门

 

Cửa sổ hoa thị

Yuán huā chuāng

圆花窗

 

Cửa sổ lưới dây thép

Tiěsīwǎng chuāng

铁丝网窗

 

Cửa sổ mái

Wūdǐng chuāng

屋顶窗

 

Cửa sổ nhôm

Lǚ chuāng

铝窗

 

Cửa sổ trượt

Huádòng chuāng

滑动窗

 

Dầu trẩu

Tóngyóu

桐油

 

Dung môi pha loãng

Xīshì yè

稀释液

 

Đá

Shítou

石头

 

Đá hoa cương

Huā gāng shí

花岗石

 

Đá hoa cương, đá cẩm thạch

Dàlǐshí

大理石

 

Đá mài

Mó guāngshí

磨光石

 

Đá nhẵn

Guāng miàn shí

光面石

 

Đá phiến

Shí piàn

石片

 

Đá sỏi, đá cuội

Luǎnshí

卵石

 

Đá vôi

Shíhuīshí

石灰石

 

Đá xanh lục

Lǜ shí

绿石

 

Đá xanh, đá vôi

Qīngshí

青石

 

Đòn bẩy

Gànggǎn

杠杆

 

Đồ sơn

Túliào

涂料

 

Đốt gỗ, thớ gỗ

Mù jié

木节

 

Giấy dán tường

Qiángzhǐ

墙纸

 

Giấy ráp, giấy nhám

Shā pízhǐ

沙皮纸

 

Gỗ dán

Xiāng bǎn

镶板

 

Gỗ khảm

Xiāngqiàn mù

镶嵌木

 

Gỗ mềm

Ruǎnmù

软木

 

Gỗ miếng

Kuài mù

块木

 

Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc

Yuánmù

原木

 

Gỗ trang trí

Shì mù

饰木

 

Gỗ vuông

Fāng mù

方木

 

Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)

Bǎn tiáo

板条

 

Matit

Yóuhuī

油灰

 

Máy phun sơn

Pēnqī qì

喷漆器

 

Ngói

 

Ngói amiăng (ngói thạch miên)

Shímián wǎ

石棉瓦

 

Ngói bằng

Píng wǎ

平瓦

 

Ngói lồi

Tú wǎ

凸瓦

 

Ngói lõm

Āo wǎ

凹瓦

 

Ngói lượn sóng

Bōxíng wǎ

波形瓦

 

Ngói máng

Cáo wǎ

槽瓦

 

Ngói màu

Cǎi wǎ

彩瓦

 

Ngói nóc, ngói bò

Jí wǎ

脊瓦

 

Ngói rìa

Yán kǒu wǎ

沿口瓦

 

Ngói thủy tinh

Bōlí wǎ

玻璃瓦

 

Ngói trang trí

Shì wǎ

饰瓦

 

Ngói vụn

Wǎlì

瓦砾

 

Kính

Bōlí

玻璃

 

Kính chịu lực

Qiánghuà bōlí

强化玻璃

 

Kính ghép hoa văn

Pīnhuā bōlí

拼花玻璃

 

Kính hoa văn

Huā shì bōlí

花式玻璃

 

Kính láng (kính trơn)

Mó guāng bōlí

磨光玻璃

 

Kính màu

Yǒusè bōlí

有色玻璃

 

Kính mờ

Móshā bōlí

磨砂玻璃

 

Kính nổi

Fú fǎ bōlí

浮法玻璃

 

Kính pha sợi thép

Gāngsī bōlí

钢丝玻璃

 

Sàn gạch men, gạch bông

Cízhuān dì

瓷砖地

 

Sàn gạch mozic

Mǎsàikè dì

马赛克地

 

Sàn gỗ kiểu vây cá

Yúlín dìbǎn

鱼鳞地板

 

Sàn gỗ tếch

Yòumù dìbǎn

柚木地板

 

Sàn nhựa

Sùliào dìbǎn

塑料地板

 

Sàn xi măng

Shuǐní dì

水泥地

 

Sáp/xi đánh bóng ván sàn

Dìbǎn là

地板蜡

 

Sơn chống ẩm

Fángcháo qī

防潮漆

 

Sơn dẻo

Sùjiāo qī

塑胶漆

 

Sơn trong suốt, sơn bóng

Tòumíng qī

透明漆

 

Sơn tường

Qiáng miàn túliào

墙面涂料

 

Thuốc làm khô

Cuī gān jì

催干剂

 

Vách ngăn, ván ngăn

Gé bǎn

隔板

 

Vải dán tường

Qiáng bù

墙布

 

Ván ba lớp, gỗ ba lớp

Sān jiábǎn

三夹板

 

Ván ép gỗ dán

Jiāohébǎn

胶合板

 

Ván lót sàn

Bǎn tiáo dìbǎn

板条地板

 

Ván ốp tường

Hù qiáng bǎn

护墙板

 

Ván tường

Bì bǎn

壁板

 

Vân gỗ

Mù wén

木纹

 

Vân mịn, vân nhỏ

Xì wén

细纹

 

Vật liệu gỗ

Mùliào

木料

 

Xi măng

Shuǐní

水泥

 

Xi măng chịu lửa

Nàihuǒ shuǐní

耐火水泥

 

Xi măng chống thấm

Fángcháo shuǐní

防潮水泥

 

Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)

Kuài gān shuǐní

快干水泥

 

Xi măng trắng

Bái shuǐní

白水泥

 

Xi măng xám

Huīzhí shuǐní

灰质水泥

 

Xi măng xanh

Qīng shuǐní

青水泥

 

Vôi

Shíhuī

石灰

 

Vôi đã tôi

Shúshíhuī

熟石灰

 

Vôi sống

Shēngshíhuī

生石灰

 

Nước vôi

Shíhuī jiāng

石灰浆

 

Nước vôi keo

Jiāo huī shuǐ

胶灰水

 

Nước vôi trắng

Báihuī shuǐ

白灰水

 

Pha lê

Shuǐjīng shí

水晶石

 

Rãnh trượt

Kāi cáo

开槽

 

Vữa trát tường

Huījiāng

灰浆

 

Vữa vôi

Shíhuī huī shā

石灰灰砂

 

Vữa xi măng

Shuǐní huī shā

水泥灰砂

 

Xà beng

Qiào gùn

撬棍

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN